Rank #213

SPACE ID ID / PLN
zł2,13
6.8%
0,00001831 BTC
3.6%
0,00163271 BNB
5.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.802
zł2,00
Phạm vi 24H
zł2,18
Giá trị vốn hóa thị trường
zł608.631.620
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
zł266.906.739
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł4.256.165.172
Cung lưu thông
286.000.000
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000
Chuyển đổi SPACE ID sang Polish Zloty (ID sang PLN)
ID
PLN
1 ID = zł2,13
Cập nhật lần cuối 08:46PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ID thành PLN
Tỷ giá hối đoái từ ID sang PLN hôm nay là 2,13 zł và đã đã tăng 6.7% từ zł2,00 kể từ hôm nay.SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.6% từ zł2,86 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.7%
6.8%
7.1%
-0.0%
-26.6%
N/A
Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?
SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł266.906.739. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến PLN
So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong PLN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 2,13 zł | 0,133183 zł | 6.7% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 1,98 zł | 0,057579 zł | 3.0% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 1,92 zł | -0,00448974 zł | -0.2% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 1,92 zł | -0,089182 zł | -4.4% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 2,01 zł | 0,079139 zł | 4.1% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 1,93 zł | -0,04165506 zł | -2.1% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 1,97 zł | -0,065395 zł | -3.2% |
Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang PLN
ID | PLN |
---|---|
0.01 ID | 0.02128774 PLN |
0.1 ID | 0.212877 PLN |
1 ID | 2.13 PLN |
2 ID | 4.26 PLN |
5 ID | 10.64 PLN |
10 ID | 21.29 PLN |
20 ID | 42.58 PLN |
50 ID | 106.44 PLN |
100 ID | 212.88 PLN |
1000 ID | 2128.77 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ID
PLN | ID |
---|---|
0.01 PLN | 0.00469754 ID |
0.1 PLN | 0.04697540 ID |
1 PLN | 0.469754 ID |
2 PLN | 0.939508 ID |
5 PLN | 2.35 ID |
10 PLN | 4.70 ID |
20 PLN | 9.40 ID |
50 PLN | 23.49 ID |
100 PLN | 46.98 ID |
1000 PLN | 469.75 ID |
Tiền ảo thịnh hành
1/2