Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SpiceUSD
USDS / IDR
#2910
Rp1.427,70
15.8%
0.051460 BTC
16.0%
$0,08886
Phạm vi trong 24g
$0,1128
Chuyển đổi SpiceUSD sang Indonesian Rupiah (USDS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpiceUSD (USDS) sang IDR là Rp1.427,70.
USDS
IDR
1 USDS = Rp1.427,70
Cách mua USDS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDS
-
Bạn có thể mua và bán SpiceUSD (USDS) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán USDS sôi động nhất là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua USDS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua USDS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SpiceUSD (USDS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USDS sang IDR
SpiceUSD (USDS) hôm nay có giá trị là Rp1.427,70, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 15.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDS ngày hôm nay là 34.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SpiceUSD được giao dịch là Rp1.748.491.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 15.8% | 34.7% | 49.2% | 18.8% | 36.0% |
Số liệu thống kê về SpiceUSD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp11.862.906.134 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp27.748.828.873 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.748.491 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.309.089
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.436.004 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SpiceUSDcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 SpiceUSD (USDS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.427,70.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00070043 USDS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của USDS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của USDS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDS tính bằng IDR là Rp15.702,88, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SpiceUSD tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của SpiceUSD (USDS) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, SpiceUSD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SpiceUSD (USDS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SpiceUSD (USDS) so với IDR giao động giữa mức cao 1.720,45 Rp trên Thứ hai và mức thấp 1.427,70 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -480,07 Rp (21.8%).
So sánh giá hàng ngày của SpiceUSD (USDS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SpiceUSD (USDS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 1.427,70 Rp | -267,83 Rp | 15.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1.629,66 Rp | -88,46 Rp | 5.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1.718,12 Rp | 12,84 Rp | 0.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1.705,27 Rp | 11,84 Rp | 0.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1.693,43 Rp | 132,22 Rp | 8.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.561,21 Rp | -159,23 Rp | 9.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.720,45 Rp | -480,07 Rp | 21.8% |
USDS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SpiceUSD (USDS) sang IDR là Rp1.427,70 cho mỗi 1 USDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDS lấy 7.138,51 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03502131 USDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SpiceUSD (USDS) sang IDR
USDS | IDR |
---|---|
0.01 USDS | 14.28 IDR |
0.1 USDS | 142.77 IDR |
1 USDS | 1427.70 IDR |
2 USDS | 2855.40 IDR |
5 USDS | 7138.51 IDR |
10 USDS | 14277.02 IDR |
20 USDS | 28554 IDR |
50 USDS | 71385 IDR |
100 USDS | 142770 IDR |
1000 USDS | 1427702 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang USDS
IDR | USDS |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000700 USDS |
0.1 IDR | 0.00007004 USDS |
1 IDR | 0.00070043 USDS |
2 IDR | 0.00140085 USDS |
5 IDR | 0.00350213 USDS |
10 IDR | 0.00700426 USDS |
20 IDR | 0.01400852 USDS |
50 IDR | 0.03502131 USDS |
100 IDR | 0.070043 USDS |
1000 IDR | 0.700426 USDS |