Tiền ảo: 14.182
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,371T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 41,819B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDS logo

SpiceUSD
USDS / IDR

#2910
Rp1.427,70
15.8%
0.051460 BTC 16.0%
$0,08886 Phạm vi trong 24g $0,1128

Chuyển đổi SpiceUSD sang Indonesian Rupiah (USDS sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpiceUSD (USDS) sang IDR là Rp1.427,70.
USDS
IDR

1 USDS = Rp1.427,70

Cách mua USDS bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch USDS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua USDS!

Biểu đồ USDS sang IDR

SpiceUSD (USDS) hôm nay có giá trị là Rp1.427,70, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 15.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDS ngày hôm nay là 34.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SpiceUSD được giao dịch là Rp1.748.491.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 15.8% 34.7% 49.2% 18.8% 36.0%
Số liệu thống kê về SpiceUSD
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp11.862.906.134
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp27.748.828.873
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.748.491
Cung lưu thông
8.309.089
Tổng cung
19.436.004

Câu hỏi thường gặp

1 SpiceUSDcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 SpiceUSD (USDS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.427,70.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDS?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00070043 USDS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của USDS sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của USDS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDS so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của USDS/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 USDS tính bằng IDR là Rp15.702,88, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SpiceUSD tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của SpiceUSD (USDS) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, SpiceUSD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SpiceUSD (USDS) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SpiceUSD (USDS) so với IDR giao động giữa mức cao 1.720,45 Rp trên Thứ hai và mức thấp 1.427,70 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -480,07 Rp (21.8%).

So sánh giá hàng ngày của SpiceUSD (USDS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USDS sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 1.427,70 Rp -267,83 Rp 15.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 1.629,66 Rp -88,46 Rp 5.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 1.718,12 Rp 12,84 Rp 0.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 1.705,27 Rp 11,84 Rp 0.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 1.693,43 Rp 132,22 Rp 8.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 1.561,21 Rp -159,23 Rp 9.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 1.720,45 Rp -480,07 Rp 21.8%

USDS / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SpiceUSD (USDS) sang IDR là Rp1.427,70 cho mỗi 1 USDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDS lấy 7.138,51 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03502131 USDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SpiceUSD (USDS) sang IDR

USDS IDR
0.01 USDS 14.28 IDR
0.1 USDS 142.77 IDR
1 USDS 1427.70 IDR
2 USDS 2855.40 IDR
5 USDS 7138.51 IDR
10 USDS 14277.02 IDR
20 USDS 28554 IDR
50 USDS 71385 IDR
100 USDS 142770 IDR
1000 USDS 1427702 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang USDS

IDR USDS
0.01 IDR 0.00000700 USDS
0.1 IDR 0.00007004 USDS
1 IDR 0.00070043 USDS
2 IDR 0.00140085 USDS
5 IDR 0.00350213 USDS
10 IDR 0.00700426 USDS
20 IDR 0.01400852 USDS
50 IDR 0.03502131 USDS
100 IDR 0.070043 USDS
1000 IDR 0.700426 USDS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng