Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USC
USC / IDR
#2805
Rp16.390,19
0.8%
0,00001411 BTC
0.2%
0,0002601 ETH
0.4%
$0,9880
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi USC sang Indonesian Rupiah (USC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USC (USC) sang IDR là Rp16.390,19.
USC
IDR
1 USC = Rp16.390,19
Cách mua USC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USC
-
Bạn có thể mua và bán USC (USC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán USC sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua USC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua USC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn USC (USC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USC sang IDR
USC (USC) hôm nay có giá trị là Rp16.390,19, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của USC ngày hôm nay là 1.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USC được giao dịch là Rp30.396.978.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.5% | 0.5% | 1.3% | 0.4% | - |
Số liệu thống kê về USC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp17.374.344.150 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp17.374.344.150 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp30.396.978 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.060.732 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.060.732 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USCcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 USC (USC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp16.390,19.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu USC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006101 USC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của USC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của USC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USC tính bằng IDR là Rp17.510,23, được ghi nhận vào ngày Thg 5 20, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USC tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của USC (USC) đã tăng tăng lên 2,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, USC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USC (USC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USC (USC) so với IDR giao động giữa mức cao 16.390,19 Rp trên Thứ tư và mức thấp 16.139,51 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 146,44 Rp (0.9%).
So sánh giá hàng ngày của USC (USC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USC (USC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 16.390,19 Rp | 126,50 Rp | 0.8% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 16.195,95 Rp | -84,72 Rp | 0.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 16.280,68 Rp | -5,27 Rp | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 16.285,95 Rp | 146,44 Rp | 0.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 16.139,51 Rp | -98,97 Rp | 0.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 16.238,48 Rp | -18,24 Rp | 0.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 16.256,71 Rp | 109,53 Rp | 0.7% |
USC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USC (USC) sang IDR là Rp16.390,19 cho mỗi 1 USC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USC lấy 81.951 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00305061 USC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USC (USC) sang IDR
USC | IDR |
---|---|
0.01 USC | 163.90 IDR |
0.1 USC | 1639.02 IDR |
1 USC | 16390.19 IDR |
2 USC | 32780 IDR |
5 USC | 81951 IDR |
10 USC | 163902 IDR |
20 USC | 327804 IDR |
50 USC | 819509 IDR |
100 USC | 1639019 IDR |
1000 USC | 16390187 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang USC
IDR | USC |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000610121 USC |
0.1 IDR | 0.00000610 USC |
1 IDR | 0.00006101 USC |
2 IDR | 0.00012202 USC |
5 IDR | 0.00030506 USC |
10 IDR | 0.00061012 USC |
20 IDR | 0.00122024 USC |
50 IDR | 0.00305061 USC |
100 IDR | 0.00610121 USC |
1000 IDR | 0.061012 USC |