Tiền ảo: 14.759
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 63,958B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPORE logo

Spore
SPORE / PLN

#2926
zł0.091022
1.0%
0.0153771 BTC 2.1%
$0.0102454 Phạm vi trong 24g $0.0102533

Chuyển đổi Spore sang Polish Zloty (SPORE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spore (SPORE) sang PLN là zł0.091022.
SPORE
PLN

1 SPORE = zł0.091022

Cách mua SPORE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPORE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SPORE!

Biểu đồ SPORE sang PLN

Spore (SPORE) hôm nay có giá trị là zł0.091022, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPORE ngày hôm nay là 9.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spore được giao dịch là zł1.937,20.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.0% 11.5% 16.5% 10.2% 103.7%
Số liệu thống kê về Spore
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.235.390
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.235.434
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.937,20
Cung lưu thông
31.658.179.334.739.800
Tổng cung
31.658.608.812.030.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sporecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Spore (SPORE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.091022.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPORE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 9784965418 SPORE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPORE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SPORE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPORE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPORE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPORE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SPORE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPORE tính bằng PLN là zł0.087671, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPORE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Spore tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Spore (SPORE) đã tăng giảm lên -6,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Spore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Spore (SPORE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spore (SPORE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000000117550 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000098309 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPORE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,000000000019241 zł (16.4%).

So sánh giá hàng ngày của Spore (SPORE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPORE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,000000000102198 zł -0,000000000000997322 zł 1.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000000098309 zł -0,000000000019241 zł 16.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000000117550 zł 0,000000000006659 zł 6.0%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000000110891 zł 0,000000000010683 zł 10.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000000100208 zł -0,000000000006621 zł 6.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000000106828 zł -0,000000000005774 zł 5.1%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,000000000112602 zł -0,000000000004027 zł 3.5%

SPORE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Spore (SPORE) sang PLN là zł0.091022 cho mỗi 1 SPORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPORE lấy 0,000000000510988 zł hoặc 50,00 zł lấy 489248270906 SPORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPORE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Spore (SPORE) sang PLN

SPORE PLN
0.01 SPORE 0.000000000001022 PLN
0.1 SPORE 0.000000000010220 PLN
1 SPORE 0.000000000102198 PLN
2 SPORE 0.000000000204395 PLN
5 SPORE 0.000000000510988 PLN
10 SPORE 0.000000001022 PLN
20 SPORE 0.000000002044 PLN
50 SPORE 0.000000005110 PLN
100 SPORE 0.000000010220 PLN
1000 SPORE 0.000000102198 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SPORE

PLN SPORE
0.01 PLN 97849654 SPORE
0.1 PLN 978496542 SPORE
1 PLN 9784965418 SPORE
2 PLN 19569930836 SPORE
5 PLN 48924827091 SPORE
10 PLN 97849654181 SPORE
20 PLN 195699308362 SPORE
50 PLN 489248270906 SPORE
100 PLN 978496541811 SPORE
1000 PLN 9784965418111 SPORE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng