Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Spore
SPORE / PLN
#2930
zł0.0109985
3.7%
0.0153695 BTC
3.8%
$0.0102454
Phạm vi trong 24g
$0.0102533
Chuyển đổi Spore sang Polish Zloty (SPORE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Spore (SPORE) sang PLN là zł0.0109985.
SPORE
PLN
1 SPORE = zł0.0109985
Cách mua SPORE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SPORE
-
Bạn có thể mua và bán Spore (SPORE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SPORE sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SPORE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SPORE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Spore (SPORE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SPORE sang PLN
Spore (SPORE) hôm nay có giá trị là zł0.0109985, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPORE ngày hôm nay là 11.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Spore được giao dịch là zł1.764,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.7% | 13.4% | 20.1% | 12.1% | 94.7% |
Số liệu thống kê về Spore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.160.918 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.160.961 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.764,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
31.658.179.334.739.800
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
31.658.608.812.030.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sporecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Spore (SPORE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.0109985.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPORE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 10015501451 SPORE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SPORE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SPORE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPORE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPORE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPORE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SPORE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SPORE tính bằng PLN là zł0.087671, được ghi nhận vào ngày Thg 4 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPORE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Spore tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Spore (SPORE) đã tăng giảm lên -8,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Spore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Spore (SPORE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Spore (SPORE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000000117550 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000098309 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPORE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,000000000019241 zł (16.4%).
So sánh giá hàng ngày của Spore (SPORE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Spore (SPORE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SPORE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000099845 zł | -0,000000000003834 zł | 3.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000098309 zł | -0,000000000019241 zł | 16.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000000117550 zł | 0,000000000006659 zł | 6.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000000110891 zł | 0,000000000010683 zł | 10.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000000100208 zł | -0,000000000006621 zł | 6.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000000106828 zł | -0,000000000005774 zł | 5.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000112602 zł | -0,000000000004027 zł | 3.5% |
SPORE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Spore (SPORE) sang PLN là zł0.0109985 cho mỗi 1 SPORE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPORE lấy 0,000000000499226 zł hoặc 50,00 zł lấy 500775072551 SPORE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPORE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Spore (SPORE) sang PLN
SPORE | PLN |
---|---|
0.01 SPORE | 0.000000000000998452 PLN |
0.1 SPORE | 0.000000000009985 PLN |
1 SPORE | 0.000000000099845 PLN |
2 SPORE | 0.000000000199690 PLN |
5 SPORE | 0.000000000499226 PLN |
10 SPORE | 0.000000000998452 PLN |
20 SPORE | 0.000000001997 PLN |
50 SPORE | 0.000000004992 PLN |
100 SPORE | 0.000000009985 PLN |
1000 SPORE | 0.000000099845 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SPORE
PLN | SPORE |
---|---|
0.01 PLN | 100155015 SPORE |
0.1 PLN | 1001550145 SPORE |
1 PLN | 10015501451 SPORE |
2 PLN | 20031002902 SPORE |
5 PLN | 50077507255 SPORE |
10 PLN | 100155014510 SPORE |
20 PLN | 200310029020 SPORE |
50 PLN | 500775072551 SPORE |
100 PLN | 1001550145102 SPORE |
1000 PLN | 10015501451017 SPORE |