Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stakecube
SCC / ETH
#3294
ETH0.057883
4.7%
0.063891 BTC
1.5%
$0,02310
Phạm vi trong 24g
$0,02433
Chuyển đổi Stakecube sang Ether (SCC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stakecube (SCC) sang ETH là ETH0.057883.
SCC
ETH
1 SCC = ETH0.057883
Biểu đồ SCC sang ETH
Stakecube (SCC) hôm nay có giá trị là ETH0.057883, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SCC ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stakecube được giao dịch là ETH0,005767.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.2% | 11.3% | 14.7% | 26.7% | 8.0% |
Số liệu thống kê về Stakecube
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH112,6681 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH141,8933 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,005767 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.292.611
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stakecubecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Stakecube (SCC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057883.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 126856 SCC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SCC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SCC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCC tính bằng ETH là ETH0,01532, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stakecube tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Stakecube (SCC) đã tăng giảm lên -13,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Stakecube có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stakecube (SCC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stakecube (SCC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000835 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000736 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,000000733578 ETH (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Stakecube (SCC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stakecube (SCC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000788 ETH | 0,000000353920 ETH | 4.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000736 ETH | -0,000000126073 ETH | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000748 ETH | -0,000000733578 ETH | 8.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000822 ETH | 0,000000173782 ETH | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000804 ETH | -0,000000040528 ETH | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000808 ETH | -0,000000270939 ETH | 3.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000835 ETH | -0,000000467570 ETH | 5.3% |
SCC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stakecube (SCC) sang ETH là ETH0.057883 cho mỗi 1 SCC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCC lấy 0,00003941 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6342792 SCC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stakecube (SCC) sang ETH
SCC | ETH |
---|---|
0.01 SCC | 0.000000078830 ETH |
0.1 SCC | 0.000000788296 ETH |
1 SCC | 0.00000788 ETH |
2 SCC | 0.00001577 ETH |
5 SCC | 0.00003941 ETH |
10 SCC | 0.00007883 ETH |
20 SCC | 0.00015766 ETH |
50 SCC | 0.00039415 ETH |
100 SCC | 0.00078830 ETH |
1000 SCC | 0.00788296 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SCC
ETH | SCC |
---|---|
0.01 ETH | 1269 SCC |
0.1 ETH | 12686 SCC |
1 ETH | 126856 SCC |
2 ETH | 253712 SCC |
5 ETH | 634279 SCC |
10 ETH | 1268558 SCC |
20 ETH | 2537117 SCC |
50 ETH | 6342792 SCC |
100 ETH | 12685584 SCC |
1000 ETH | 126855841 SCC |