Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BlackHat Coin
BLKC / ETH
#3270
ETH0,00001050
8.3%
0.065182 BTC
6.2%
$0,02531
Phạm vi trong 24g
$0,03641
Chuyển đổi BlackHat Coin sang Ether (BLKC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlackHat Coin (BLKC) sang ETH là ETH0,00001050.
BLKC
ETH
1 BLKC = ETH0,00001050
Biểu đồ BLKC sang ETH
BlackHat Coin (BLKC) hôm nay có giá trị là ETH0,00001050, đó là một 6.1% giảm từ một giờ trước và 8.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLKC ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlackHat Coin được giao dịch là ETH3,5397.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.4% | 2.0% | 15.8% | 21.1% | 14.1% | 55.9% |
Số liệu thống kê về BlackHat Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH116,2104 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH220,4314 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,5397 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.071.099
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BlackHat Coincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 BlackHat Coin (BLKC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001050.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLKC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 95268 BLKC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BLKC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BLKC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLKC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLKC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLKC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BLKC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BLKC tính bằng ETH là ETH0,001246, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLKC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BlackHat Coin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của BlackHat Coin (BLKC) đã tăng tăng lên 4,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, BlackHat Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BlackHat Coin (BLKC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlackHat Coin (BLKC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001180 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000928 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLKC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00000146 ETH (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của BlackHat Coin (BLKC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BlackHat Coin (BLKC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BLKC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001050 ETH | 0,000000803480 ETH | 8.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001004 ETH | 0,000000759371 ETH | 8.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000928 ETH | -0,00000146 ETH | 13.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001074 ETH | -0,000000386898 ETH | 3.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00001113 ETH | -0,000000671710 ETH | 5.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00001180 ETH | 0,000000281255 ETH | 2.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001152 ETH | -0,000000089154 ETH | 0.8% |
BLKC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BlackHat Coin (BLKC) sang ETH là ETH0,00001050 cho mỗi 1 BLKC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLKC lấy 0,00005248 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4763386 BLKC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLKC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BlackHat Coin (BLKC) sang ETH
BLKC | ETH |
---|---|
0.01 BLKC | 0.000000104967 ETH |
0.1 BLKC | 0.00000105 ETH |
1 BLKC | 0.00001050 ETH |
2 BLKC | 0.00002099 ETH |
5 BLKC | 0.00005248 ETH |
10 BLKC | 0.00010497 ETH |
20 BLKC | 0.00020993 ETH |
50 BLKC | 0.00052484 ETH |
100 BLKC | 0.00104967 ETH |
1000 BLKC | 0.01049674 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BLKC
ETH | BLKC |
---|---|
0.01 ETH | 952.677 BLKC |
0.1 ETH | 9527 BLKC |
1 ETH | 95268 BLKC |
2 ETH | 190535 BLKC |
5 ETH | 476339 BLKC |
10 ETH | 952677 BLKC |
20 ETH | 1905354 BLKC |
50 ETH | 4763386 BLKC |
100 ETH | 9526771 BLKC |
1000 ETH | 95267713 BLKC |