Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,484T $ 6.8%
Lưu lượng 24 giờ: 90,364B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STG logo

Stargate Finance
STG / PLN

#463
zł2,08
2.8%
0.058104 BTC 4.8%
0,0001650 ETH 2.5%
$0,5028 Phạm vi trong 24g $0,5253

Chuyển đổi Stargate Finance sang Polish Zloty (STG sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stargate Finance (STG) sang PLN là zł2,08.
STG
PLN

1 STG = zł2,08

Cách mua STG bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STG bằng PLN!

Biểu đồ STG sang PLN

Stargate Finance (STG) hôm nay có giá trị là zł2,08, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STG ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stargate Finance được giao dịch là zł62.175.241.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.0% 2.4% 1.1% 31.7% 33.5%
Số liệu thống kê về Stargate Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
zł425.926.966
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł2.084.316.418
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.64
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł62.175.241
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
204.348.515
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Stargate Financecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Stargate Finance (STG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2,08.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu STG?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.480232 STG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STG sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của STG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ STG so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của STG/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STG tính bằng PLN là zł17,39, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stargate Finance tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Stargate Finance (STG) đã tăng giảm lên -30,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Stargate Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Stargate Finance (STG) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stargate Finance (STG) so với PLN giao động giữa mức cao 2,15 zł trên Chủ nhật và mức thấp 2,01 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,078503 zł (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của Stargate Finance (STG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STG sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 2,08 zł 0,056593 zł 2.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 2,05 zł 0,04735483 zł 2.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 2,01 zł -0,01502890 zł 0.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 2,02 zł -0,078503 zł 3.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 2,10 zł -0,03647930 zł 1.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 2,14 zł -0,01054246 zł 0.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 2,15 zł 0,01697371 zł 0.8%

STG / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stargate Finance (STG) sang PLN là zł2,08 cho mỗi 1 STG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STG lấy 10,41 zł hoặc 50,00 zł lấy 24.01 STG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stargate Finance (STG) sang PLN

STG PLN
0.01 STG 0.02082328 PLN
0.1 STG 0.208233 PLN
1 STG 2.08 PLN
2 STG 4.16 PLN
5 STG 10.41 PLN
10 STG 20.82 PLN
20 STG 41.65 PLN
50 STG 104.12 PLN
100 STG 208.23 PLN
1000 STG 2082.33 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang STG

PLN STG
0.01 PLN 0.00480232 STG
0.1 PLN 0.04802318 STG
1 PLN 0.480232 STG
2 PLN 0.960464 STG
5 PLN 2.40 STG
10 PLN 4.80 STG
20 PLN 9.60 STG
50 PLN 24.01 STG
100 PLN 48.02 STG
1000 PLN 480.23 STG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng