Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Starname
IOV / BHD
#3799
BD0,0003615
10.1%
0.071454 BTC
3.9%
$0,0008608
Phạm vi trong 24g
$0,0009550
Chuyển đổi Starname sang Bahraini Dinar (IOV sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Starname (IOV) sang BHD là BD0,0003615.
IOV
BHD
1 IOV = BD0,0003615
Cách mua IOV bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IOV
-
Bạn có thể mua và bán Starname (IOV) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IOV sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IOV là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IOV!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Starname (IOV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IOV sang BHD
Starname (IOV) hôm nay có giá trị là BD0,0003615, đó là một 3.7% tăng từ một giờ trước và 10.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IOV ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Starname được giao dịch là BD6,54.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.7% | 10.1% | 5.9% | 4.7% | 14.7% | 83.1% |
Số liệu thống kê về Starname
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD48.795,63 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD48.795,63 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD6,54 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
134.963.184 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
134.963.184 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Starnamecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Starname (IOV) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0003615.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu IOV?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2765.89 IOV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IOV sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của IOV bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IOV sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IOV bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IOV so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của IOV/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IOV tính bằng BHD là BD0,07536, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IOV/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Starname tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Starname (IOV) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Starname có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Starname (IOV) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Starname (IOV) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00038468 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00032378 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IOV trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00003327 BD (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Starname (IOV) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Starname (IOV) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IOV sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00036155 BD | 0,00003327 BD | 10.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00032378 BD | -0,00001452 BD | 4.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00033829 BD | -0,00001109 BD | 3.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00034938 BD | -0,00000164 BD | 0.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00035102 BD | -0,00000460 BD | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00035562 BD | -0,00002906 BD | 7.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00038468 BD | 0,00000208 BD | 0.5% |
IOV / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Starname (IOV) sang BHD là BD0,0003615 cho mỗi 1 IOV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IOV lấy 0,00180774 BD hoặc 50,00 BD lấy 138294 IOV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IOV phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Starname (IOV) sang BHD
IOV | BHD |
---|---|
0.01 IOV | 0.00000362 BHD |
0.1 IOV | 0.00003615 BHD |
1 IOV | 0.00036155 BHD |
2 IOV | 0.00072310 BHD |
5 IOV | 0.00180774 BHD |
10 IOV | 0.00361548 BHD |
20 IOV | 0.00723095 BHD |
50 IOV | 0.01807739 BHD |
100 IOV | 0.03615477 BHD |
1000 IOV | 0.361548 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang IOV
BHD | IOV |
---|---|
0.01 BHD | 27.66 IOV |
0.1 BHD | 276.59 IOV |
1 BHD | 2765.89 IOV |
2 BHD | 5531.77 IOV |
5 BHD | 13829.43 IOV |
10 BHD | 27659 IOV |
20 BHD | 55318 IOV |
50 BHD | 138294 IOV |
100 BHD | 276589 IOV |
1000 BHD | 2765887 IOV |