Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Starname
IOV / ETH
#3706
ETH0.063600
0.5%
0.071735 BTC
1.1%
$0,001093
Phạm vi trong 24g
$0,001119
Chuyển đổi Starname sang Ether (IOV sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Starname (IOV) sang ETH là ETH0.063600.
IOV
ETH
1 IOV = ETH0.063600
Biểu đồ IOV sang ETH
Starname (IOV) hôm nay có giá trị là ETH0.063600, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IOV ngày hôm nay là 14.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Starname được giao dịch là ETH0,0008628.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.0% | 16.9% | 8.5% | 46.1% | 83.7% |
Số liệu thống kê về Starname
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH48,5830 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH48,5830 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,0008628 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
134.963.184 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
134.963.184 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Starnamecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Starname (IOV) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063600.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IOV?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2777990 IOV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IOV sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IOV bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IOV sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IOV bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IOV so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IOV/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IOV tính bằng ETH là ETH0,0001704, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IOV/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Starname tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Starname (IOV) đã tăng giảm lên -40,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Starname có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Starname (IOV) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Starname (IOV) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000359973 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000329620 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IOV trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,000000021518 ETH (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Starname (IOV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Starname (IOV) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IOV sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000359973 ETH | -0,000000001668 ETH | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000356919 ETH | 0,000000021518 ETH | 6.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000335401 ETH | -0,000000000721995 ETH | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000336123 ETH | -0,000000002926 ETH | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000339050 ETH | -0,000000002616 ETH | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000341665 ETH | 0,000000012045 ETH | 3.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000329620 ETH | 0,000000010968 ETH | 3.4% |
IOV / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Starname (IOV) sang ETH là ETH0.063600 cho mỗi 1 IOV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IOV lấy 0,00000180 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 138899479 IOV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IOV phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Starname (IOV) sang ETH
IOV | ETH |
---|---|
0.01 IOV | 0.000000003600 ETH |
0.1 IOV | 0.000000035997 ETH |
1 IOV | 0.000000359973 ETH |
2 IOV | 0.000000719945 ETH |
5 IOV | 0.00000180 ETH |
10 IOV | 0.00000360 ETH |
20 IOV | 0.00000720 ETH |
50 IOV | 0.00001800 ETH |
100 IOV | 0.00003600 ETH |
1000 IOV | 0.00035997 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IOV
ETH | IOV |
---|---|
0.01 ETH | 27780 IOV |
0.1 ETH | 277799 IOV |
1 ETH | 2777990 IOV |
2 ETH | 5555979 IOV |
5 ETH | 13889948 IOV |
10 ETH | 27779896 IOV |
20 ETH | 55559792 IOV |
50 ETH | 138899479 IOV |
100 ETH | 277798959 IOV |
1000 ETH | 2777989589 IOV |