Tiền ảo: 14.836
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,285T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 58,898B $
Gas: 18.577362965 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SPEX logo

StepEx
SPEX / IDR

#5181
Rp4,70
41.0%
0.084822 BTC 40.7%
$0,0003018 Phạm vi trong 24g $0,002207

Chuyển đổi StepEx sang Indonesian Rupiah (SPEX sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StepEx (SPEX) sang IDR là Rp4,70.
SPEX
IDR

1 SPEX = Rp4,70

Cách mua SPEX bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SPEX bằng IDR!

Biểu đồ SPEX sang IDR

StepEx (SPEX) hôm nay có giá trị là Rp4,70, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 41.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPEX ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StepEx được giao dịch là Rp485.097.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 41.0% 1.1% 14.2% 57.4% 22.7%
Số liệu thống kê về StepEx
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp564.254.794
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.04
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp14.102.465.157
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.07
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp485.097
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
120.000.000
Tổng cung
2.999.169.588

Câu hỏi thường gặp

1 StepExcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 StepEx (SPEX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4,70.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPEX?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.212597 SPEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPEX sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của SPEX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPEX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPEX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPEX so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của SPEX/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPEX tính bằng IDR là Rp543,88, được ghi nhận vào ngày Thg 9 08, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPEX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của StepEx tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của StepEx (SPEX) đã tăng giảm lên -56,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, StepEx có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của StepEx (SPEX) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StepEx (SPEX) so với IDR giao động giữa mức cao 12,81 Rp trên Thứ năm và mức thấp 4,70 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPEX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 7,08 Rp (147.0%).

So sánh giá hàng ngày của StepEx (SPEX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPEX sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 13, 2024 Chủ nhật 4,70 Rp -3,27 Rp 41.0%
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 4,76 Rp -7,57 Rp 61.4%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 12,33 Rp -0,478195 Rp 3.7%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 12,81 Rp 0,913263 Rp 7.7%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 11,89 Rp 7,08 Rp 147.0%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 4,82 Rp 0,02651782 Rp 0.6%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 4,79 Rp -0,963126 Rp 16.7%

SPEX / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ StepEx (SPEX) sang IDR là Rp4,70 cho mỗi 1 SPEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPEX lấy 23,52 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 10.63 SPEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPEX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi StepEx (SPEX) sang IDR

SPEX IDR
0.01 SPEX 0.04703732 IDR
0.1 SPEX 0.470373 IDR
1 SPEX 4.70 IDR
2 SPEX 9.41 IDR
5 SPEX 23.52 IDR
10 SPEX 47.04 IDR
20 SPEX 94.07 IDR
50 SPEX 235.19 IDR
100 SPEX 470.37 IDR
1000 SPEX 4703.73 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SPEX

IDR SPEX
0.01 IDR 0.00212597 SPEX
0.1 IDR 0.02125971 SPEX
1 IDR 0.212597 SPEX
2 IDR 0.425194 SPEX
5 IDR 1.063 SPEX
10 IDR 2.13 SPEX
20 IDR 4.25 SPEX
50 IDR 10.63 SPEX
100 IDR 21.26 SPEX
1000 IDR 212.60 SPEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng