Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StepEx
SPEX / NOK
#3970
kr0,007646
0.5%
0.071064 BTC
2.1%
$0,0007064
Phạm vi trong 24g
$0,0007147
Chuyển đổi StepEx sang Norwegian Krone (SPEX sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StepEx (SPEX) sang NOK là kr0,007646.
SPEX
NOK
1 SPEX = kr0,007646
Cách mua SPEX bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SPEX
-
Bạn có thể mua và bán StepEx (SPEX) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán StepEx sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SPEX bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SPEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SPEX bằng NOK!
-
Chọn StepEx (SPEX) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SPEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SPEX sang NOK
StepEx (SPEX) hôm nay có giá trị là kr0,007646, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SPEX ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StepEx được giao dịch là kr152.915.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 0.6% | 3.1% | 17.3% | 16.7% |
Số liệu thống kê về StepEx
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr915.592 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr22.883.459 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr152.915 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
120.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.999.169.588 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StepExcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 StepEx (SPEX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,007646.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPEX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 130.79 SPEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SPEX sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của SPEX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPEX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPEX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPEX so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của SPEX/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SPEX tính bằng NOK là kr0,3668, được ghi nhận vào ngày Thg 9 08, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPEX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StepEx tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của StepEx (SPEX) đã tăng tăng lên 14,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, StepEx có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StepEx (SPEX) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StepEx (SPEX) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00789245 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00735199 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPEX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00054046 kr (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của StepEx (SPEX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StepEx (SPEX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SPEX sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00764581 kr | 0,00003875 kr | 0.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00757104 kr | -0,00032141 kr | 4.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00789245 kr | 0,00054046 kr | 7.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00735199 kr | -0,00033604 kr | 4.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00768803 kr | -0,00001774 kr | 0.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00770578 kr | 0,00032361 kr | 4.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00738216 kr | -0,00025433 kr | 3.3% |
SPEX / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StepEx (SPEX) sang NOK là kr0,007646 cho mỗi 1 SPEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPEX lấy 0,03822903 kr hoặc 50,00 kr lấy 6539.53 SPEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPEX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StepEx (SPEX) sang NOK
SPEX | NOK |
---|---|
0.01 SPEX | 0.00007646 NOK |
0.1 SPEX | 0.00076458 NOK |
1 SPEX | 0.00764581 NOK |
2 SPEX | 0.01529161 NOK |
5 SPEX | 0.03822903 NOK |
10 SPEX | 0.076458 NOK |
20 SPEX | 0.152916 NOK |
50 SPEX | 0.382290 NOK |
100 SPEX | 0.764581 NOK |
1000 SPEX | 7.65 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang SPEX
NOK | SPEX |
---|---|
0.01 NOK | 1.31 SPEX |
0.1 NOK | 13.08 SPEX |
1 NOK | 130.79 SPEX |
2 NOK | 261.58 SPEX |
5 NOK | 653.95 SPEX |
10 NOK | 1307.91 SPEX |
20 NOK | 2615.81 SPEX |
50 NOK | 6539.53 SPEX |
100 NOK | 13079.07 SPEX |
1000 NOK | 130791 SPEX |