Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
STP
STPT / PLN
#544
zł0,1805
1.0%
0.065434 BTC
2.4%
0,00001400 ETH
1.0%
$0,04317
Phạm vi trong 24g
$0,04606
Chuyển đổi STP sang Polish Zloty (STPT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STP (STPT) sang PLN là zł0,1805.
STPT
PLN
1 STPT = zł0,1805
Cách mua STPT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STPT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STPT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STPT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STPT bằng PLN!
-
Chọn STP (STPT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STPT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STPT sang PLN
STP (STPT) hôm nay có giá trị là zł0,1805, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STPT ngày hôm nay là 18.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STP được giao dịch là zł60.558.070.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 15.9% | 10.5% | 0.7% | 34.9% |
Số liệu thống kê về STP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł350.135.687 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł350.135.687 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł60.558.070 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.942.420.283 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.942.420.283 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.942.420.283 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 STPcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 STP (STPT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1805.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu STPT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5.54 STPT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STPT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của STPT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STPT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STPT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ STPT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của STPT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STPT tính bằng PLN là zł1,08, được ghi nhận vào ngày Thg 10 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STPT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của STP tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của STP (STPT) đã tăng tăng lên 2,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, STP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 25,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của STP (STPT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STP (STPT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,180485 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,155145 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STPT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,01199164 zł (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của STP (STPT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của STP (STPT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STPT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 11, 2024 | Thứ hai | 0,180485 zł | 0,00181754 zł | 1.0% |
Tháng mười một 10, 2024 | Chủ nhật | 0,173753 zł | 0,00216248 zł | 1.3% |
Tháng mười một 09, 2024 | Thứ bảy | 0,171591 zł | 0,00174396 zł | 1.0% |
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 0,169847 zł | 0,00044122 zł | 0.3% |
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 0,169406 zł | 0,01199164 zł | 7.6% |
Tháng mười một 06, 2024 | Thứ tư | 0,157414 zł | 0,00226947 zł | 1.5% |
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 0,155145 zł | 0,00077851 zł | 0.5% |
STPT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ STP (STPT) sang PLN là zł0,1805 cho mỗi 1 STPT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STPT lấy 0,902425 zł hoặc 50,00 zł lấy 277.03 STPT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STPT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi STP (STPT) sang PLN
STPT | PLN |
---|---|
0.01 STPT | 0.00180485 PLN |
0.1 STPT | 0.01804850 PLN |
1 STPT | 0.180485 PLN |
2 STPT | 0.360970 PLN |
5 STPT | 0.902425 PLN |
10 STPT | 1.80 PLN |
20 STPT | 3.61 PLN |
50 STPT | 9.02 PLN |
100 STPT | 18.05 PLN |
1000 STPT | 180.48 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang STPT
PLN | STPT |
---|---|
0.01 PLN | 0.055406 STPT |
0.1 PLN | 0.554063 STPT |
1 PLN | 5.54 STPT |
2 PLN | 11.08 STPT |
5 PLN | 27.70 STPT |
10 PLN | 55.41 STPT |
20 PLN | 110.81 STPT |
50 PLN | 277.03 STPT |
100 PLN | 554.06 STPT |
1000 PLN | 5540.63 STPT |