Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,739T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 130,272B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STOSMO logo

Stride Staked Osmo
STOSMO / DKK

#1072
kr.7,44
2.3%
0,00001551 BTC 0.2%
$1,08 Phạm vi trong 24g $1,12

Chuyển đổi Stride Staked Osmo sang Danish Krone (STOSMO sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stride Staked Osmo (STOSMO) sang DKK là kr.7,44.
STOSMO
DKK

1 STOSMO = kr.7,44

Cách mua STOSMO bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STOSMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua STOSMO!

Biểu đồ STOSMO sang DKK

Stride Staked Osmo (STOSMO) hôm nay có giá trị là kr.7,44, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của STOSMO ngày hôm nay là 13.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stride Staked Osmo được giao dịch là kr.102.015.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 2.3% 13.3% 0.7% 8.2% 64.4%
Số liệu thống kê về Stride Staked Osmo
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.153.519.693
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.153.519.693
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.102.015
Cung lưu thông
20.586.348
Tổng cung
20.586.348
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Stride Staked Osmocó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Stride Staked Osmo (STOSMO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.7,44.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu STOSMO?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.134352 STOSMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STOSMO sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của STOSMO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STOSMO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STOSMO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ STOSMO so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của STOSMO/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STOSMO tính bằng DKK là kr.22,99, được ghi nhận vào ngày Thg 9 05, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STOSMO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stride Staked Osmo tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Stride Staked Osmo (STOSMO) đã tăng giảm lên -9,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Stride Staked Osmo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) so với DKK giao động giữa mức cao 7,64 kr. trên Thứ ba và mức thấp 7,04 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STOSMO trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,602297 kr. (8.6%).

So sánh giá hàng ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STOSMO sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 7,44 kr. -0,172627 kr. 2.3%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 7,64 kr. 0,602297 kr. 8.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 7,04 kr. -0,275397 kr. 3.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 7,31 kr. -0,077290 kr. 1.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 7,39 kr. 0,269257 kr. 3.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 7,12 kr. 0,070251 kr. 1.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 7,05 kr. 0,480939 kr. 7.3%

STOSMO / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stride Staked Osmo (STOSMO) sang DKK là kr.7,44 cho mỗi 1 STOSMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STOSMO lấy 37,22 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 6.72 STOSMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STOSMO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stride Staked Osmo (STOSMO) sang DKK

STOSMO DKK
0.01 STOSMO 0.074432 DKK
0.1 STOSMO 0.744316 DKK
1 STOSMO 7.44 DKK
2 STOSMO 14.89 DKK
5 STOSMO 37.22 DKK
10 STOSMO 74.43 DKK
20 STOSMO 148.86 DKK
50 STOSMO 372.16 DKK
100 STOSMO 744.32 DKK
1000 STOSMO 7443.16 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang STOSMO

DKK STOSMO
0.01 DKK 0.00134352 STOSMO
0.1 DKK 0.01343515 STOSMO
1 DKK 0.134352 STOSMO
2 DKK 0.268703 STOSMO
5 DKK 0.671758 STOSMO
10 DKK 1.34 STOSMO
20 DKK 2.69 STOSMO
50 DKK 6.72 STOSMO
100 DKK 13.44 STOSMO
1000 DKK 134.35 STOSMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng