Tiền ảo: 14.759
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,551T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 63,282B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOM logo

Onomy Protocol
NOM / DKK

#1388
kr.0,7337
3.5%
0.051591 BTC 2.3%
$0,09958 Phạm vi trong 24g $0,1065

Chuyển đổi Onomy Protocol sang Danish Krone (NOM sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) sang DKK là kr.0,7337.
NOM
DKK

1 NOM = kr.0,7337

Cách mua NOM bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NOM bằng DKK!

Biểu đồ NOM sang DKK

Onomy Protocol (NOM) hôm nay có giá trị là kr.0,7337, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NOM ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onomy Protocol được giao dịch là kr.627.963.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 3.7% 7.4% 4.7% 20.7% 64.0%
Số liệu thống kê về Onomy Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.72.974.369
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.120.020.409
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.627.963
Cung lưu thông
99.795.051
Tổng cung
164.132.189

Câu hỏi thường gặp

1 Onomy Protocolcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Onomy Protocol (NOM) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,7337.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOM?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1.36 NOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOM sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của NOM bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOM sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOM bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOM so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của NOM/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOM tính bằng DKK là kr.9,20, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOM/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Onomy Protocol tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Onomy Protocol (NOM) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Onomy Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Onomy Protocol (NOM) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) so với DKK giao động giữa mức cao 0,821874 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,700284 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOM trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,121591 kr. (14.8%).

So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOM sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,733730 kr. 0,02505494 kr. 3.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,700284 kr. -0,121591 kr. 14.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,821874 kr. 0,077251 kr. 10.4%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,744623 kr. -0,01063376 kr. 1.4%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,755257 kr. -0,03851261 kr. 4.9%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,793769 kr. 0,01300946 kr. 1.7%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,780760 kr. -0,02659018 kr. 3.3%

NOM / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Onomy Protocol (NOM) sang DKK là kr.0,7337 cho mỗi 1 NOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOM lấy 3,67 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 68.14 NOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOM phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang DKK

NOM DKK
0.01 NOM 0.00733730 DKK
0.1 NOM 0.073373 DKK
1 NOM 0.733730 DKK
2 NOM 1.47 DKK
5 NOM 3.67 DKK
10 NOM 7.34 DKK
20 NOM 14.67 DKK
50 NOM 36.69 DKK
100 NOM 73.37 DKK
1000 NOM 733.73 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NOM

DKK NOM
0.01 DKK 0.01362899 NOM
0.1 DKK 0.136290 NOM
1 DKK 1.36 NOM
2 DKK 2.73 NOM
5 DKK 6.81 NOM
10 DKK 13.63 NOM
20 DKK 27.26 NOM
50 DKK 68.14 NOM
100 DKK 136.29 NOM
1000 DKK 1362.90 NOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng