Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Onomy Protocol
NOM / DKK
#1388
kr.0,7337
3.5%
0.051591 BTC
2.3%
$0,09958
Phạm vi trong 24g
$0,1065
Chuyển đổi Onomy Protocol sang Danish Krone (NOM sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) sang DKK là kr.0,7337.
NOM
DKK
1 NOM = kr.0,7337
Cách mua NOM bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NOM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NOM bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NOM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NOM bằng DKK!
-
Chọn Onomy Protocol (NOM) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NOM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NOM sang DKK
Onomy Protocol (NOM) hôm nay có giá trị là kr.0,7337, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NOM ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onomy Protocol được giao dịch là kr.627.963.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 3.7% | 7.4% | 4.7% | 20.7% | 64.0% |
Số liệu thống kê về Onomy Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.72.974.369 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.120.020.409 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.627.963 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.795.051
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
164.132.189 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Onomy Protocolcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Onomy Protocol (NOM) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,7337.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOM?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1.36 NOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NOM sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của NOM bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOM sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOM bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOM so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của NOM/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NOM tính bằng DKK là kr.9,20, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOM/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Onomy Protocol tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Onomy Protocol (NOM) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Onomy Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Onomy Protocol (NOM) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) so với DKK giao động giữa mức cao 0,821874 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,700284 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOM trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,121591 kr. (14.8%).
So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOM sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,733730 kr. | 0,02505494 kr. | 3.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,700284 kr. | -0,121591 kr. | 14.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,821874 kr. | 0,077251 kr. | 10.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,744623 kr. | -0,01063376 kr. | 1.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,755257 kr. | -0,03851261 kr. | 4.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,793769 kr. | 0,01300946 kr. | 1.7% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,780760 kr. | -0,02659018 kr. | 3.3% |
NOM / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Onomy Protocol (NOM) sang DKK là kr.0,7337 cho mỗi 1 NOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOM lấy 3,67 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 68.14 NOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOM phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang DKK
NOM | DKK |
---|---|
0.01 NOM | 0.00733730 DKK |
0.1 NOM | 0.073373 DKK |
1 NOM | 0.733730 DKK |
2 NOM | 1.47 DKK |
5 NOM | 3.67 DKK |
10 NOM | 7.34 DKK |
20 NOM | 14.67 DKK |
50 NOM | 36.69 DKK |
100 NOM | 73.37 DKK |
1000 NOM | 733.73 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NOM
DKK | NOM |
---|---|
0.01 DKK | 0.01362899 NOM |
0.1 DKK | 0.136290 NOM |
1 DKK | 1.36 NOM |
2 DKK | 2.73 NOM |
5 DKK | 6.81 NOM |
10 DKK | 13.63 NOM |
20 DKK | 27.26 NOM |
50 DKK | 68.14 NOM |
100 DKK | 136.29 NOM |
1000 DKK | 1362.90 NOM |