Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SUKU
SUKU / ETH
#879
ETH0,00003698
9.7%
0.051907 BTC
0.6%
0,00003698 ETH
9.7%
$0,1256
Phạm vi trong 24g
$0,1388
Chuyển đổi SUKU sang Ether (SUKU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SUKU (SUKU) sang ETH là ETH0,00003698.
SUKU
ETH
1 SUKU = ETH0,00003698
Biểu đồ SUKU sang ETH
SUKU (SUKU) hôm nay có giá trị là ETH0,00003698, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 9.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUKU ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SUKU được giao dịch là ETH311,5345.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 7.3% | 0.0% | 13.2% | 31.8% | 127.7% |
Số liệu thống kê về SUKU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.897,9302 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH55.568,0803 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH311,5345 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
240.189.965
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SUKUcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SUKU (SUKU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003698.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUKU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 27044 SUKU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUKU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SUKU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUKU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUKU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUKU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SUKU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUKU tính bằng ETH là ETH0,001351, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUKU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SUKU tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SUKU (SUKU) đã tăng giảm lên -40,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SUKU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SUKU (SUKU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SUKU (SUKU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004405 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00003698 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUKU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00000397 ETH (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của SUKU (SUKU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SUKU (SUKU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUKU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00003698 ETH | -0,00000397 ETH | 9.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00004107 ETH | -0,000000970199 ETH | 2.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00004204 ETH | 0,000000045082 ETH | 0.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00004200 ETH | 0,000000044744 ETH | 0.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00004195 ETH | -0,00000210 ETH | 4.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00004405 ETH | 0,000000298264 ETH | 0.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00004375 ETH | -0,00000208 ETH | 4.5% |
SUKU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SUKU (SUKU) sang ETH là ETH0,00003698 cho mỗi 1 SUKU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUKU lấy 0,00018489 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1352182 SUKU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUKU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SUKU (SUKU) sang ETH
SUKU | ETH |
---|---|
0.01 SUKU | 0.000000369773 ETH |
0.1 SUKU | 0.00000370 ETH |
1 SUKU | 0.00003698 ETH |
2 SUKU | 0.00007395 ETH |
5 SUKU | 0.00018489 ETH |
10 SUKU | 0.00036977 ETH |
20 SUKU | 0.00073955 ETH |
50 SUKU | 0.00184886 ETH |
100 SUKU | 0.00369773 ETH |
1000 SUKU | 0.03697726 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SUKU
ETH | SUKU |
---|---|
0.01 ETH | 270.436 SUKU |
0.1 ETH | 2704 SUKU |
1 ETH | 27044 SUKU |
2 ETH | 54087 SUKU |
5 ETH | 135218 SUKU |
10 ETH | 270436 SUKU |
20 ETH | 540873 SUKU |
50 ETH | 1352182 SUKU |
100 ETH | 2704365 SUKU |
1000 ETH | 27043648 SUKU |