Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sumokoin
SUMO / KWD
#3197
KD0,002257
3.6%
0.061193 BTC
1.8%
$0,007328
Phạm vi trong 24g
$0,007650
Chuyển đổi Sumokoin sang Kuwaiti Dinar (SUMO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sumokoin (SUMO) sang KWD là KD0,002257.
SUMO
KWD
1 SUMO = KD0,002257
Cách mua SUMO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUMO
-
Bạn có thể mua và bán Sumokoin (SUMO) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bilaxy, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUMO.
-
3. Mua SUMO bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua SUMO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Sumokoin (SUMO) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SUMO bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua SUMO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Sumokoin (SUMO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SUMO sang KWD
Sumokoin (SUMO) hôm nay có giá trị là KD0,002257, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SUMO ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sumokoin được giao dịch là KD197,21.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.6% | 0.6% | 4.1% | 21.7% | 45.6% |
Số liệu thống kê về Sumokoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD135.585 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD200.609 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD197,21 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.077.185
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.888.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sumokoincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Sumokoin (SUMO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002257.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUMO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 443.12 SUMO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUMO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của SUMO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUMO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUMO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUMO so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SUMO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUMO tính bằng KWD là KD3,38, được ghi nhận vào ngày Thg 12 29, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUMO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sumokoin tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Sumokoin (SUMO) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Sumokoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sumokoin (SUMO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sumokoin (SUMO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00246134 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00222240 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SUMO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00015015 KD (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Sumokoin (SUMO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sumokoin (SUMO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SUMO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00225671 KD | -0,00008344 KD | 3.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00232441 KD | -0,00005167 KD | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00237607 KD | -0,00008527 KD | 3.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00246134 KD | 0,00002191 KD | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00243944 KD | 0,00006689 KD | 2.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00237255 KD | 0,00015015 KD | 6.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00222240 KD | -0,00003247 KD | 1.4% |
SUMO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sumokoin (SUMO) sang KWD là KD0,002257 cho mỗi 1 SUMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SUMO lấy 0,01128354 KD hoặc 50,00 KD lấy 22156 SUMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SUMO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sumokoin (SUMO) sang KWD
SUMO | KWD |
---|---|
0.01 SUMO | 0.00002257 KWD |
0.1 SUMO | 0.00022567 KWD |
1 SUMO | 0.00225671 KWD |
2 SUMO | 0.00451342 KWD |
5 SUMO | 0.01128354 KWD |
10 SUMO | 0.02256709 KWD |
20 SUMO | 0.04513418 KWD |
50 SUMO | 0.112835 KWD |
100 SUMO | 0.225671 KWD |
1000 SUMO | 2.26 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SUMO
KWD | SUMO |
---|---|
0.01 KWD | 4.43 SUMO |
0.1 KWD | 44.31 SUMO |
1 KWD | 443.12 SUMO |
2 KWD | 886.25 SUMO |
5 KWD | 2215.62 SUMO |
10 KWD | 4431.23 SUMO |
20 KWD | 8862.46 SUMO |
50 KWD | 22156 SUMO |
100 KWD | 44312 SUMO |
1000 KWD | 443123 SUMO |