Tiền ảo: 14.127
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,375T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 76,89B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BORG logo

SwissBorg
BORG / PLN

#253
zł1,02
5.8%
0.054153 BTC 3.7%
0,00008540 ETH 4.3%
$0,2403 Phạm vi trong 24g $0,2778

Chuyển đổi SwissBorg sang Polish Zloty (BORG sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SwissBorg (BORG) sang PLN là zł1,02.
BORG
PLN

1 BORG = zł1,02

Cách mua BORG bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BORG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BORG bằng PLN!

Biểu đồ BORG sang PLN

SwissBorg (BORG) hôm nay có giá trị là zł1,02, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BORG ngày hôm nay là 35.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SwissBorg được giao dịch là zł12.575.874.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 5.5% 36.5% 30.5% 3.7% 60.5%
Số liệu thống kê về SwissBorg
Giá trị vốn hóa thị trường
zł996.766.619
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł996.766.619
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł12.575.874
Cung lưu thông
984.204.858
Tổng cung
984.204.858
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SwissBorgcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 SwissBorg (BORG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,02.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BORG?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.983015 BORG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BORG sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BORG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BORG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BORG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BORG so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BORG/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BORG tính bằng PLN là zł6,22, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BORG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SwissBorg tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của SwissBorg (BORG) đã tăng giảm lên -1,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SwissBorg có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SwissBorg (BORG) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SwissBorg (BORG) so với PLN giao động giữa mức cao 1,017 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,764446 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BORG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,090255 zł (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của SwissBorg (BORG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BORG sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 1,017 zł -0,062361 zł 5.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,906403 zł 0,01275965 zł 1.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,893644 zł -0,01085327 zł 1.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,904497 zł 0,090255 zł 11.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,814242 zł 0,02318748 zł 2.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,791054 zł 0,02660815 zł 3.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,764446 zł -0,00137187 zł 0.2%

BORG / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SwissBorg (BORG) sang PLN là zł1,02 cho mỗi 1 BORG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BORG lấy 5,09 zł hoặc 50,00 zł lấy 49.15 BORG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BORG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SwissBorg (BORG) sang PLN

BORG PLN
0.01 BORG 0.01017279 PLN
0.1 BORG 0.101728 PLN
1 BORG 1.017 PLN
2 BORG 2.03 PLN
5 BORG 5.09 PLN
10 BORG 10.17 PLN
20 BORG 20.35 PLN
50 BORG 50.86 PLN
100 BORG 101.73 PLN
1000 BORG 1017.28 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BORG

PLN BORG
0.01 PLN 0.00983015 BORG
0.1 PLN 0.098301 BORG
1 PLN 0.983015 BORG
2 PLN 1.97 BORG
5 PLN 4.92 BORG
10 PLN 9.83 BORG
20 PLN 19.66 BORG
50 PLN 49.15 BORG
100 PLN 98.30 BORG
1000 PLN 983.01 BORG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng