Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SwissBorg
BORG / PLN
#253
zł1,02
5.8%
0.054153 BTC
3.7%
0,00008540 ETH
4.3%
$0,2403
Phạm vi trong 24g
$0,2778
SwissBorg (CHSB) has rebranded to SwissBorg (BORG) and migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi SwissBorg sang Polish Zloty (BORG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SwissBorg (BORG) sang PLN là zł1,02.
BORG
PLN
1 BORG = zł1,02
Cách mua BORG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BORG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BORG bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BORG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BORG bằng PLN!
-
Chọn SwissBorg (BORG) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BORG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BORG sang PLN
SwissBorg (BORG) hôm nay có giá trị là zł1,02, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BORG ngày hôm nay là 35.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SwissBorg được giao dịch là zł12.575.874.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 5.5% | 36.5% | 30.5% | 3.7% | 60.5% |
Số liệu thống kê về SwissBorg
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł996.766.619 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł996.766.619 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł12.575.874 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
984.204.858 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
984.204.858 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SwissBorgcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 SwissBorg (BORG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,02.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BORG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.983015 BORG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BORG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BORG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BORG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BORG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BORG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BORG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BORG tính bằng PLN là zł6,22, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BORG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SwissBorg tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của SwissBorg (BORG) đã tăng giảm lên -1,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, SwissBorg có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SwissBorg (BORG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SwissBorg (BORG) so với PLN giao động giữa mức cao 1,017 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,764446 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BORG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,090255 zł (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của SwissBorg (BORG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SwissBorg (BORG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BORG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,017 zł | -0,062361 zł | 5.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,906403 zł | 0,01275965 zł | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,893644 zł | -0,01085327 zł | 1.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,904497 zł | 0,090255 zł | 11.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,814242 zł | 0,02318748 zł | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,791054 zł | 0,02660815 zł | 3.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,764446 zł | -0,00137187 zł | 0.2% |
BORG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SwissBorg (BORG) sang PLN là zł1,02 cho mỗi 1 BORG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BORG lấy 5,09 zł hoặc 50,00 zł lấy 49.15 BORG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BORG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SwissBorg (BORG) sang PLN
BORG | PLN |
---|---|
0.01 BORG | 0.01017279 PLN |
0.1 BORG | 0.101728 PLN |
1 BORG | 1.017 PLN |
2 BORG | 2.03 PLN |
5 BORG | 5.09 PLN |
10 BORG | 10.17 PLN |
20 BORG | 20.35 PLN |
50 BORG | 50.86 PLN |
100 BORG | 101.73 PLN |
1000 BORG | 1017.28 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BORG
PLN | BORG |
---|---|
0.01 PLN | 0.00983015 BORG |
0.1 PLN | 0.098301 BORG |
1 PLN | 0.983015 BORG |
2 PLN | 1.97 BORG |
5 PLN | 4.92 BORG |
10 PLN | 9.83 BORG |
20 PLN | 19.66 BORG |
50 PLN | 49.15 BORG |
100 PLN | 98.30 BORG |
1000 PLN | 983.01 BORG |