Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LCX
LCX / PLN
#273
zł1,19
3.1%
0.054638 BTC
4.3%
0,00009197 ETH
1.4%
$0,2883
Phạm vi trong 24g
$0,3054
Chuyển đổi LCX sang Polish Zloty (LCX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LCX (LCX) sang PLN là zł1,19.
LCX
PLN
1 LCX = zł1,19
Cách mua LCX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LCX
-
Bạn có thể mua và bán LCX (LCX) trên 31 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LCX sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LCX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LCX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LCX bằng PLN!
-
Chọn LCX (LCX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LCX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LCX sang PLN
LCX (LCX) hôm nay có giá trị là zł1,19, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LCX ngày hôm nay là 3.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LCX được giao dịch là zł4.271.228.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.9% | 2.9% | 0.1% | 19.6% | 399.2% |
Số liệu thống kê về LCX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł919.169.428 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.126.676.474 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł4.271.228 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
775.032.563
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
950.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LCXcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 LCX (LCX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,19.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.837607 LCX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LCX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LCX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LCX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LCX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LCX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LCX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LCX tính bằng PLN là zł2,23, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LCX tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của LCX (LCX) đã tăng giảm lên -18,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, LCX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LCX (LCX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LCX (LCX) so với PLN giao động giữa mức cao 1,28 zł trên Chủ nhật và mức thấp 1,16 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LCX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,060322 zł (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của LCX (LCX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LCX (LCX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LCX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,19 zł | -0,03780752 zł | 3.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,28 zł | 0,04492804 zł | 3.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,23 zł | 0,060322 zł | 5.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1,17 zł | 0,01447077 zł | 1.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1,16 zł | -0,04372457 zł | 3.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1,20 zł | -0,02686940 zł | 2.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1,23 zł | 0,00734354 zł | 0.6% |
LCX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LCX (LCX) sang PLN là zł1,19 cho mỗi 1 LCX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LCX lấy 5,97 zł hoặc 50,00 zł lấy 41.88 LCX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LCX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LCX (LCX) sang PLN
LCX | PLN |
---|---|
0.01 LCX | 0.01193878 PLN |
0.1 LCX | 0.119388 PLN |
1 LCX | 1.19 PLN |
2 LCX | 2.39 PLN |
5 LCX | 5.97 PLN |
10 LCX | 11.94 PLN |
20 LCX | 23.88 PLN |
50 LCX | 59.69 PLN |
100 LCX | 119.39 PLN |
1000 LCX | 1193.88 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LCX
PLN | LCX |
---|---|
0.01 PLN | 0.00837607 LCX |
0.1 PLN | 0.083761 LCX |
1 PLN | 0.837607 LCX |
2 PLN | 1.68 LCX |
5 PLN | 4.19 LCX |
10 PLN | 8.38 LCX |
20 PLN | 16.75 LCX |
50 PLN | 41.88 LCX |
100 PLN | 83.76 LCX |
1000 PLN | 837.61 LCX |