Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

LCX
LCX / PLN
#435
zł0,4163
2.9%
0.051071 BTC
3.0%
0,00004440 ETH
3.3%
$0,1113
Phạm vi trong 24g
$0,1178
Chuyển đổi LCX sang Polish Zloty (LCX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LCX (LCX) sang PLN là zł0,4163.
LCX
PLN
1 LCX = zł0,4163
Cách mua LCX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LCX
-
Bạn có thể mua và bán LCX (LCX) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LCX sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LCX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LCX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LCX bằng PLN!
-
Chọn LCX (LCX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LCX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LCX sang PLN
LCX (LCX) hôm nay có giá trị là zł0,4163, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LCX ngày hôm nay là 14.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LCX được giao dịch là zł1.984.901.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 2.7% | 12.9% | 15.1% | 24.2% | 49.9% |
Số liệu thống kê về LCX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł392.442.995 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł396.200.844 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.984.901 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
940.989.527
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
950.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
950.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LCXcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 LCX (LCX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,4163.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.40 LCX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LCX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LCX theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi LCX sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ LCX sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LCX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 LCX theo PLN là zł2,23. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCX/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của LCX tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của LCX (LCX) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, LCX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,90 %.
LCX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LCX (LCX) sang PLN là zł0,4163 cho mỗi 1 LCX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LCX lấy 2,08 zł hoặc 50,00 zł lấy 120.09 LCX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LCX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LCX (LCX) sang PLN
LCX | PLN |
---|---|
0.01 LCX | 0.00416341 PLN |
0.1 LCX | 0.04163409 PLN |
1 LCX | 0.416341 PLN |
2 LCX | 0.832682 PLN |
5 LCX | 2.08 PLN |
10 LCX | 4.16 PLN |
20 LCX | 8.33 PLN |
50 LCX | 20.82 PLN |
100 LCX | 41.63 PLN |
1000 LCX | 416.34 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LCX
PLN | LCX |
---|---|
0.01 PLN | 0.02401878 LCX |
0.1 PLN | 0.240188 LCX |
1 PLN | 2.40 LCX |
2 PLN | 4.80 LCX |
5 PLN | 12.01 LCX |
10 PLN | 24.02 LCX |
20 PLN | 48.04 LCX |
50 PLN | 120.09 LCX |
100 PLN | 240.19 LCX |
1000 PLN | 2401.88 LCX |
Lịch sử giá 7 ngày của LCX (LCX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LCX (LCX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,475859 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,416341 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LCX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,02333810 zł (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của LCX (LCX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LCX (LCX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LCX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 14, 2025 | Thứ bảy | 0,416341 zł | -0,01242945 zł | 2.9% |
Tháng sáu 13, 2025 | Thứ sáu | 0,425647 zł | -0,02333810 zł | 5.2% |
Tháng sáu 12, 2025 | Thứ năm | 0,448985 zł | -0,02142081 zł | 4.6% |
Tháng sáu 11, 2025 | Thứ tư | 0,470406 zł | -0,00545318 zł | 1.1% |
Tháng sáu 10, 2025 | Thứ ba | 0,475859 zł | 0,00503970 zł | 1.1% |
Tháng sáu 09, 2025 | Thứ hai | 0,470819 zł | -0,00219214 zł | 0.5% |
Tháng sáu 08, 2025 | Chủ nhật | 0,473011 zł | -0,01237466 zł | 2.5% |