Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tezos
XTZ / KWD
#100
KD0,4561
0.8%
0,00001480 BTC
1.8%
$1,46
Phạm vi trong 24g
$1,55
Chuyển đổi Tezos sang Kuwaiti Dinar (XTZ sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) sang KWD là KD0,4561.
XTZ
KWD
1 XTZ = KD0,4561
Cách mua XTZ bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XTZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XTZ bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XTZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XTZ bằng KWD!
-
Chọn Tezos (XTZ) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XTZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XTZ sang KWD
Tezos (XTZ) hôm nay có giá trị là KD0,4561, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XTZ ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tezos được giao dịch là KD41.125.295.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.8% | 10.1% | 15.5% | 98.6% | 59.6% |
Số liệu thống kê về Tezos
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD462.473.177 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD471.754.129 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD41.125.295 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.018.134.364
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.038.566.373 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tezoscó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Tezos (XTZ) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,4561.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XTZ?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 2.19 XTZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XTZ sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của XTZ bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XTZ sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XTZ bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XTZ so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của XTZ/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XTZ tính bằng KWD là KD2,75, được ghi nhận vào ngày Thg 10 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XTZ/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tezos tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Tezos (XTZ) đã tăng tăng lên 98,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Tezos có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 22,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tezos (XTZ) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tezos (XTZ) so với KWD giao động giữa mức cao 0,551934 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,436625 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XTZ trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,098836 KD (18.2%).
So sánh giá hàng ngày của Tezos (XTZ) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tezos (XTZ) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XTZ sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 13, 2024 | Thứ sáu | 0,456136 KD | 0,00363704 KD | 0.8% |
Tháng mười hai 12, 2024 | Thứ năm | 0,454985 KD | 0,01836035 KD | 4.2% |
Tháng mười hai 11, 2024 | Thứ tư | 0,436625 KD | -0,00650514 KD | 1.5% |
Tháng mười hai 10, 2024 | Thứ ba | 0,443130 KD | -0,098836 KD | 18.2% |
Tháng mười hai 09, 2024 | Thứ hai | 0,541966 KD | -0,00996803 KD | 1.8% |
Tháng mười hai 08, 2024 | Chủ nhật | 0,551934 KD | 0,00866485 KD | 1.6% |
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 0,543269 KD | 0,03610840 KD | 7.1% |
XTZ / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tezos (XTZ) sang KWD là KD0,4561 cho mỗi 1 XTZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XTZ lấy 2,28 KD hoặc 50,00 KD lấy 109.62 XTZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XTZ phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tezos (XTZ) sang KWD
XTZ | KWD |
---|---|
0.01 XTZ | 0.00456136 KWD |
0.1 XTZ | 0.04561361 KWD |
1 XTZ | 0.456136 KWD |
2 XTZ | 0.912272 KWD |
5 XTZ | 2.28 KWD |
10 XTZ | 4.56 KWD |
20 XTZ | 9.12 KWD |
50 XTZ | 22.81 KWD |
100 XTZ | 45.61 KWD |
1000 XTZ | 456.14 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang XTZ
KWD | XTZ |
---|---|
0.01 KWD | 0.02192328 XTZ |
0.1 KWD | 0.219233 XTZ |
1 KWD | 2.19 XTZ |
2 KWD | 4.38 XTZ |
5 KWD | 10.96 XTZ |
10 KWD | 21.92 XTZ |
20 KWD | 43.85 XTZ |
50 KWD | 109.62 XTZ |
100 KWD | 219.23 XTZ |
1000 KWD | 2192.33 XTZ |