Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
tGOLD
TXAU / PLN
#1641
zł292,48
0.7%
0,001161 BTC
0.1%
$72,71
Phạm vi trong 24g
$73,93
Chuyển đổi tGOLD sang Polish Zloty (TXAU sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 tGOLD (TXAU) sang PLN là zł292,48.
TXAU
PLN
1 TXAU = zł292,48
Cách mua TXAU bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TXAU
-
Bạn có thể mua và bán tGOLD (TXAU) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TXAU sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TXAU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TXAU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn tGOLD (TXAU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TXAU sang PLN
tGOLD (TXAU) hôm nay có giá trị là zł292,48, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TXAU ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng tGOLD được giao dịch là zł658,18.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 0.8% | 2.1% | 2.7% | 19.0% |
Số liệu thống kê về tGOLD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł27.266.476 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł27.266.476 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł658,18 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
93.398 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
93.398 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 tGOLDcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 tGOLD (TXAU) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł292,48.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TXAU?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00341904 TXAU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TXAU sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TXAU bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TXAU sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TXAU bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TXAU so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TXAU/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TXAU tính bằng PLN là zł320,47, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2024 (19 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TXAU/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của tGOLD tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của tGOLD (TXAU) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, tGOLD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của tGOLD (TXAU) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của tGOLD (TXAU) so với PLN giao động giữa mức cao 297,66 zł trên Thứ tư và mức thấp 292,48 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TXAU trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -3,40 zł (1.1%).
So sánh giá hàng ngày của tGOLD (TXAU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của tGOLD (TXAU) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TXAU sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 292,48 zł | -2,12 zł | 0.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 296,46 zł | 0,471861 zł | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 295,99 zł | 1,79 zł | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 294,20 zł | -0,04541955 zł | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 294,25 zł | -3,40 zł | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 297,65 zł | -0,01583846 zł | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 297,66 zł | -3,00 zł | 1.0% |
TXAU / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ tGOLD (TXAU) sang PLN là zł292,48 cho mỗi 1 TXAU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TXAU lấy 1.462,40 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.170952 TXAU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TXAU phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi tGOLD (TXAU) sang PLN
TXAU | PLN |
---|---|
0.01 TXAU | 2.92 PLN |
0.1 TXAU | 29.25 PLN |
1 TXAU | 292.48 PLN |
2 TXAU | 584.96 PLN |
5 TXAU | 1462.40 PLN |
10 TXAU | 2924.80 PLN |
20 TXAU | 5849.60 PLN |
50 TXAU | 14623.99 PLN |
100 TXAU | 29248 PLN |
1000 TXAU | 292480 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TXAU
PLN | TXAU |
---|---|
0.01 PLN | 0.00003419 TXAU |
0.1 PLN | 0.00034190 TXAU |
1 PLN | 0.00341904 TXAU |
2 PLN | 0.00683808 TXAU |
5 PLN | 0.01709519 TXAU |
10 PLN | 0.03419039 TXAU |
20 PLN | 0.068381 TXAU |
50 PLN | 0.170952 TXAU |
100 PLN | 0.341904 TXAU |
1000 PLN | 3.42 TXAU |