Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 50,399B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NUTS logo

Thetanuts Finance
NUTS / KWD

#1206
KD0,004304
0.2%
0.062126 BTC 0.1%
0.053944 ETH 2.4%
$0,01398 Phạm vi trong 24g $0,01428

Chuyển đổi Thetanuts Finance sang Kuwaiti Dinar (NUTS sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Thetanuts Finance (NUTS) sang KWD là KD0,004304.
NUTS
KWD

1 NUTS = KD0,004304

Cách mua NUTS bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NUTS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NUTS bằng KWD!

Biểu đồ NUTS sang KWD

Thetanuts Finance (NUTS) hôm nay có giá trị là KD0,004304, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NUTS ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Thetanuts Finance được giao dịch là KD14.544,29.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.1% 10.9% 12.0% - -
Số liệu thống kê về Thetanuts Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
KD4.530.909
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.11
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD42.931.029
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.34
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD14.544,29
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.055.392.499
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Thetanuts Financecó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Thetanuts Finance (NUTS) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,004304.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NUTS?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 232.37 NUTS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NUTS sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của NUTS bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NUTS sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NUTS bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NUTS so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của NUTS/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NUTS tính bằng KWD là KD0,01250, được ghi nhận vào ngày Thg 5 20, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NUTS/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Thetanuts Finance tính bằng KWD?

Trong 24 giờ qua, giá của Thetanuts Finance (NUTS) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Thetanuts Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Thetanuts Finance (NUTS) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Thetanuts Finance (NUTS) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00487893 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00430351 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NUTS trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00020341 KD (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của Thetanuts Finance (NUTS) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NUTS sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00430351 KD -0,00000689 KD 0.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00450393 KD -0,00020341 KD 4.3%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00470734 KD -0,00011383 KD 2.4%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00482117 KD 0,00000460 KD 0.1%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00481657 KD -0,00001482 KD 0.3%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00483139 KD -0,00004754 KD 1.0%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00487893 KD 0,00003877 KD 0.8%

NUTS / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Thetanuts Finance (NUTS) sang KWD là KD0,004304 cho mỗi 1 NUTS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NUTS lấy 0,02151756 KD hoặc 50,00 KD lấy 11618.42 NUTS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NUTS phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Thetanuts Finance (NUTS) sang KWD

NUTS KWD
0.01 NUTS 0.00004304 KWD
0.1 NUTS 0.00043035 KWD
1 NUTS 0.00430351 KWD
2 NUTS 0.00860703 KWD
5 NUTS 0.02151756 KWD
10 NUTS 0.04303513 KWD
20 NUTS 0.086070 KWD
50 NUTS 0.215176 KWD
100 NUTS 0.430351 KWD
1000 NUTS 4.30 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NUTS

KWD NUTS
0.01 KWD 2.32 NUTS
0.1 KWD 23.24 NUTS
1 KWD 232.37 NUTS
2 KWD 464.74 NUTS
5 KWD 1161.84 NUTS
10 KWD 2323.68 NUTS
20 KWD 4647.37 NUTS
50 KWD 11618.42 NUTS
100 KWD 23237 NUTS
1000 KWD 232368 NUTS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng