Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Token IN
TIN / PLN
#3176
zł0,1892
0.1%
0.067097 BTC
0.8%
$0,04584
Phạm vi trong 24g
$0,05092
Chuyển đổi Token IN sang Polish Zloty (TIN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Token IN (TIN) sang PLN là zł0,1892.
TIN
PLN
1 TIN = zł0,1892
Cách mua TIN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TIN
-
Bạn có thể mua và bán Token IN (TIN) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Token IN sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TIN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIN bằng PLN!
-
Chọn Token IN (TIN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TIN sang PLN
Token IN (TIN) hôm nay có giá trị là zł0,1892, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TIN ngày hôm nay là 21.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Token IN được giao dịch là zł2.128.435.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 21.9% | 40.1% | 3.0% | - |
Số liệu thống kê về Token IN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.115.878 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł18.889.454 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.128.435 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.185.335
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.856.843 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Token INcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Token IN (TIN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1892.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5.29 TIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TIN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TIN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIN tính bằng PLN là zł1,75, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Token IN tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Token IN (TIN) đã tăng giảm lên -5,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Token IN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Token IN (TIN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Token IN (TIN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,243545 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,189165 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,02994183 zł (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của Token IN (TIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Token IN (TIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,189165 zł | 0,00018691 zł | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,189759 zł | -0,02994183 zł | 13.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,219701 zł | -0,00102320 zł | 0.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,220724 zł | -0,02019238 zł | 8.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,240917 zł | -0,00262863 zł | 1.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,243545 zł | 0,02568251 zł | 11.8% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,217863 zł | -0,02248315 zł | 9.4% |
TIN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Token IN (TIN) sang PLN là zł0,1892 cho mỗi 1 TIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIN lấy 0,945827 zł hoặc 50,00 zł lấy 264.32 TIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Token IN (TIN) sang PLN
TIN | PLN |
---|---|
0.01 TIN | 0.00189165 PLN |
0.1 TIN | 0.01891653 PLN |
1 TIN | 0.189165 PLN |
2 TIN | 0.378331 PLN |
5 TIN | 0.945827 PLN |
10 TIN | 1.89 PLN |
20 TIN | 3.78 PLN |
50 TIN | 9.46 PLN |
100 TIN | 18.92 PLN |
1000 TIN | 189.17 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TIN
PLN | TIN |
---|---|
0.01 PLN | 0.052864 TIN |
0.1 PLN | 0.528638 TIN |
1 PLN | 5.29 TIN |
2 PLN | 10.57 TIN |
5 PLN | 26.43 TIN |
10 PLN | 52.86 TIN |
20 PLN | 105.73 TIN |
50 PLN | 264.32 TIN |
100 PLN | 528.64 TIN |
1000 PLN | 5286.38 TIN |