Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gui Inu
GUI / PLN
#1423
zł0,0001033
1.4%
0.094028 BTC
2.6%
$0,00002510
Phạm vi trong 24g
$0,00002758
Chuyển đổi Gui Inu sang Polish Zloty (GUI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gui Inu (GUI) sang PLN là zł0,0001033.
GUI
PLN
1 GUI = zł0,0001033
Cách mua GUI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GUI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GUI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GUI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GUI bằng PLN!
-
Chọn Gui Inu (GUI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GUI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GUI sang PLN
Gui Inu (GUI) hôm nay có giá trị là zł0,0001033, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GUI ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gui Inu được giao dịch là zł579.529.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 0.4% | 4.2% | 17.7% | - |
Số liệu thống kê về Gui Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł38.779.715 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł80.418.764 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł579.529 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
375.061.728.394
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
777.777.777.777 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
777.777.777.777 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gui Inucó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Gui Inu (GUI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,0001033.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GUI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 9682.67 GUI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GUI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GUI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GUI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GUI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GUI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GUI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GUI tính bằng PLN là zł0,0004000, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GUI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gui Inu tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Gui Inu (GUI) đã tăng giảm lên -21,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Gui Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gui Inu (GUI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gui Inu (GUI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00010328 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00008537 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GUI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00001636 zł (19.2%).
So sánh giá hàng ngày của Gui Inu (GUI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gui Inu (GUI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GUI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00010328 zł | 0,00000140 zł | 1.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00010172 zł | 0,00001636 zł | 19.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00008537 zł | -0,00000219 zł | 2.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00008756 zł | -0,00000911 zł | 9.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00009666 zł | -0,00000431 zł | 4.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00010098 zł | 0,00000156 zł | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00009942 zł | -0,00000500 zł | 4.8% |
GUI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gui Inu (GUI) sang PLN là zł0,0001033 cho mỗi 1 GUI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GUI lấy 0,00051639 zł hoặc 50,00 zł lấy 484134 GUI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GUI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gui Inu (GUI) sang PLN
GUI | PLN |
---|---|
0.01 GUI | 0.00000103 PLN |
0.1 GUI | 0.00001033 PLN |
1 GUI | 0.00010328 PLN |
2 GUI | 0.00020655 PLN |
5 GUI | 0.00051639 PLN |
10 GUI | 0.00103277 PLN |
20 GUI | 0.00206555 PLN |
50 GUI | 0.00516386 PLN |
100 GUI | 0.01032773 PLN |
1000 GUI | 0.103277 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GUI
PLN | GUI |
---|---|
0.01 PLN | 96.83 GUI |
0.1 PLN | 968.27 GUI |
1 PLN | 9682.67 GUI |
2 PLN | 19365.34 GUI |
5 PLN | 48413 GUI |
10 PLN | 96827 GUI |
20 PLN | 193653 GUI |
50 PLN | 484134 GUI |
100 PLN | 968267 GUI |
1000 PLN | 9682672 GUI |