Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
tSILVER
TXAG / PLN
#2372
zł3,68
1.8%
0,00001422 BTC
4.5%
$0,9156
Phạm vi trong 24g
$0,9489
Chuyển đổi tSILVER sang Polish Zloty (TXAG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 tSILVER (TXAG) sang PLN là zł3,68.
TXAG
PLN
1 TXAG = zł3,68
Cách mua TXAG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TXAG
-
Bạn có thể mua và bán tSILVER (TXAG) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TXAG sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TXAG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TXAG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn tSILVER (TXAG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TXAG sang PLN
tSILVER (TXAG) hôm nay có giá trị là zł3,68, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TXAG ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng tSILVER được giao dịch là zł15.726,23.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.6% | 7.6% | 10.2% | 3.0% | 20.5% |
Số liệu thống kê về tSILVER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł7.315.329 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł7.315.329 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł15.726,23 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.979.484 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.979.484 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 tSILVERcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 tSILVER (TXAG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł3,68.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TXAG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.271575 TXAG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TXAG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TXAG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TXAG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TXAG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TXAG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TXAG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TXAG tính bằng PLN là zł19,72, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TXAG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của tSILVER tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của tSILVER (TXAG) đã tăng giảm lên -0,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, tSILVER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của tSILVER (TXAG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của tSILVER (TXAG) so với PLN giao động giữa mức cao 3,68 zł trên Thứ tư và mức thấp 3,52 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TXAG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,085039 zł (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của tSILVER (TXAG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của tSILVER (TXAG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TXAG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 3,68 zł | 0,066417 zł | 1.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 3,60 zł | -0,00074053 zł | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 3,60 zł | 0,00777177 zł | 0.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 3,59 zł | -0,04011689 zł | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 3,63 zł | 0,03305094 zł | 0.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 3,60 zł | 0,085039 zł | 2.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 3,52 zł | -0,00254662 zł | 0.1% |
TXAG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ tSILVER (TXAG) sang PLN là zł3,68 cho mỗi 1 TXAG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TXAG lấy 18,41 zł hoặc 50,00 zł lấy 13.58 TXAG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TXAG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi tSILVER (TXAG) sang PLN
TXAG | PLN |
---|---|
0.01 TXAG | 0.03682229 PLN |
0.1 TXAG | 0.368223 PLN |
1 TXAG | 3.68 PLN |
2 TXAG | 7.36 PLN |
5 TXAG | 18.41 PLN |
10 TXAG | 36.82 PLN |
20 TXAG | 73.64 PLN |
50 TXAG | 184.11 PLN |
100 TXAG | 368.22 PLN |
1000 TXAG | 3682.23 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TXAG
PLN | TXAG |
---|---|
0.01 PLN | 0.00271575 TXAG |
0.1 PLN | 0.02715746 TXAG |
1 PLN | 0.271575 TXAG |
2 PLN | 0.543149 TXAG |
5 PLN | 1.36 TXAG |
10 PLN | 2.72 TXAG |
20 PLN | 5.43 TXAG |
50 PLN | 13.58 TXAG |
100 PLN | 27.16 TXAG |
1000 PLN | 271.57 TXAG |