Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ubeswap (OLD)
UBE / DKK
#3384
kr.0,02685
4.4%
0.075795 BTC
4.8%
$0,003860
Phạm vi trong 24g
$0,004035
Ubeswap (UBE) has migrated from their older contract to a new one. For more information, kindly view this announcement on Twitter/X. You may view the new token page here.
Chuyển đổi Ubeswap (OLD) sang Danish Krone (UBE sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ubeswap (OLD) (UBE) sang DKK là kr.0,02685.
UBE
DKK
1 UBE = kr.0,02685
Cách mua UBE bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UBE
-
Bạn có thể mua và bán Ubeswap (OLD) (UBE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UBE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Celo).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UBE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ubeswap (OLD) (UBE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UBE sang DKK
Ubeswap (OLD) (UBE) hôm nay có giá trị là kr.0,02685, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBE ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ubeswap (OLD) được giao dịch là kr.28,70.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.5% | 12.2% | 22.9% | 30.3% | 53.3% |
Số liệu thống kê về Ubeswap (OLD)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.2.460.444 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.2.684.854 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.17 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.28,70 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
91.641.617
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ubeswap (OLD)có trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Ubeswap (OLD) (UBE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02685.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBE?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 37.25 UBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBE sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của UBE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBE so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của UBE/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UBE tính bằng DKK là kr.25,21, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ubeswap (OLD) tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Ubeswap (OLD) (UBE) đã tăng giảm lên -29,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Ubeswap (OLD) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,03048819 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,02684854 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00173785 kr. (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UBE sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 0,02684854 kr. | -0,00124078 kr. | 4.4% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,02797377 kr. | 0,00014448 kr. | 0.5% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,02782929 kr. | -0,00085756 kr. | 3.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,02868685 kr. | -0,00110083 kr. | 3.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,02978768 kr. | 0,00103734 kr. | 3.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,02875034 kr. | -0,00173785 kr. | 5.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,03048819 kr. | -0,00014609 kr. | 0.5% |
UBE / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ubeswap (OLD) (UBE) sang DKK là kr.0,02685 cho mỗi 1 UBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBE lấy 0,134243 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1862.30 UBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ubeswap (OLD) (UBE) sang DKK
UBE | DKK |
---|---|
0.01 UBE | 0.00026849 DKK |
0.1 UBE | 0.00268485 DKK |
1 UBE | 0.02684854 DKK |
2 UBE | 0.053697 DKK |
5 UBE | 0.134243 DKK |
10 UBE | 0.268485 DKK |
20 UBE | 0.536971 DKK |
50 UBE | 1.34 DKK |
100 UBE | 2.68 DKK |
1000 UBE | 26.85 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang UBE
DKK | UBE |
---|---|
0.01 DKK | 0.372460 UBE |
0.1 DKK | 3.72 UBE |
1 DKK | 37.25 UBE |
2 DKK | 74.49 UBE |
5 DKK | 186.23 UBE |
10 DKK | 372.46 UBE |
20 DKK | 744.92 UBE |
50 DKK | 1862.30 UBE |
100 DKK | 3724.60 UBE |
1000 DKK | 37246 UBE |