Tiền ảo: 14.778
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,549T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 54,96B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UBE logo

Ubeswap (OLD)
UBE / DKK

#3384
kr.0,02685
4.4%
0.075795 BTC 4.8%
$0,003860 Phạm vi trong 24g $0,004035

Chuyển đổi Ubeswap (OLD) sang Danish Krone (UBE sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ubeswap (OLD) (UBE) sang DKK là kr.0,02685.
UBE
DKK

1 UBE = kr.0,02685

Cách mua UBE bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UBE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBE!

Biểu đồ UBE sang DKK

Ubeswap (OLD) (UBE) hôm nay có giá trị là kr.0,02685, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBE ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ubeswap (OLD) được giao dịch là kr.28,70.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 4.5% 12.2% 22.9% 30.3% 53.3%
Số liệu thống kê về Ubeswap (OLD)
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.2.460.444
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.2.684.854
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.17
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.28,70
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
91.641.617
Tổng cung
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ubeswap (OLD)có trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Ubeswap (OLD) (UBE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02685.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBE?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 37.25 UBE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UBE sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của UBE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBE so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của UBE/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UBE tính bằng DKK là kr.25,21, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ubeswap (OLD) tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Ubeswap (OLD) (UBE) đã tăng giảm lên -29,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Ubeswap (OLD) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,03048819 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,02684854 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00173785 kr. (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UBE sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 17, 2024 Thứ hai 0,02684854 kr. -0,00124078 kr. 4.4%
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,02797377 kr. 0,00014448 kr. 0.5%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,02782929 kr. -0,00085756 kr. 3.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,02868685 kr. -0,00110083 kr. 3.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,02978768 kr. 0,00103734 kr. 3.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,02875034 kr. -0,00173785 kr. 5.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,03048819 kr. -0,00014609 kr. 0.5%

UBE / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ubeswap (OLD) (UBE) sang DKK là kr.0,02685 cho mỗi 1 UBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBE lấy 0,134243 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1862.30 UBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ubeswap (OLD) (UBE) sang DKK

UBE DKK
0.01 UBE 0.00026849 DKK
0.1 UBE 0.00268485 DKK
1 UBE 0.02684854 DKK
2 UBE 0.053697 DKK
5 UBE 0.134243 DKK
10 UBE 0.268485 DKK
20 UBE 0.536971 DKK
50 UBE 1.34 DKK
100 UBE 2.68 DKK
1000 UBE 26.85 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang UBE

DKK UBE
0.01 DKK 0.372460 UBE
0.1 DKK 3.72 UBE
1 DKK 37.25 UBE
2 DKK 74.49 UBE
5 DKK 186.23 UBE
10 DKK 372.46 UBE
20 DKK 744.92 UBE
50 DKK 1862.30 UBE
100 DKK 3724.60 UBE
1000 DKK 37246 UBE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng