Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UBXS
UBXS / ETH
#1243
ETH0,00008948
3.1%
0.054335 BTC
2.6%
$0,2561
Phạm vi trong 24g
$0,2789
Chuyển đổi UBXS sang Ether (UBXS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UBXS (UBXS) sang ETH là ETH0,00008948.
UBXS
ETH
1 UBXS = ETH0,00008948
Biểu đồ UBXS sang ETH
UBXS (UBXS) hôm nay có giá trị là ETH0,00008948, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBXS ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UBXS được giao dịch là ETH202,7286.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 2.3% | 0.6% | 10.7% | 30.7% | 347.9% |
Số liệu thống kê về UBXS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.830,5823 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH8.760,7301 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH202,7286 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
54.036.257
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
98.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UBXScó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 UBXS (UBXS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00008948.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBXS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 11175 UBXS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBXS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UBXS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBXS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBXS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBXS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UBXS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UBXS tính bằng ETH là ETH0,0001737, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBXS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UBXS tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của UBXS (UBXS) đã tăng giảm lên -19,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, UBXS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UBXS (UBXS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UBXS (UBXS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00010308 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00008948 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBXS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00000962 ETH (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của UBXS (UBXS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UBXS (UBXS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UBXS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00008948 ETH | -0,00000282 ETH | 3.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00009855 ETH | -0,000000662438 ETH | 0.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00009921 ETH | -0,00000387 ETH | 3.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00010308 ETH | 0,00000962 ETH | 10.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00009346 ETH | -0,00000394 ETH | 4.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00009740 ETH | 0,00000553 ETH | 6.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00009187 ETH | -0,00000151 ETH | 1.6% |
UBXS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UBXS (UBXS) sang ETH là ETH0,00008948 cho mỗi 1 UBXS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBXS lấy 0,00044741 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 558767 UBXS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBXS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UBXS (UBXS) sang ETH
UBXS | ETH |
---|---|
0.01 UBXS | 0.000000894828 ETH |
0.1 UBXS | 0.00000895 ETH |
1 UBXS | 0.00008948 ETH |
2 UBXS | 0.00017897 ETH |
5 UBXS | 0.00044741 ETH |
10 UBXS | 0.00089483 ETH |
20 UBXS | 0.00178966 ETH |
50 UBXS | 0.00447414 ETH |
100 UBXS | 0.00894828 ETH |
1000 UBXS | 0.08948278 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UBXS
ETH | UBXS |
---|---|
0.01 ETH | 111.753 UBXS |
0.1 ETH | 1118 UBXS |
1 ETH | 11175 UBXS |
2 ETH | 22351 UBXS |
5 ETH | 55877 UBXS |
10 ETH | 111753 UBXS |
20 ETH | 223507 UBXS |
50 ETH | 558767 UBXS |
100 ETH | 1117533 UBXS |
1000 ETH | 11175335 UBXS |