Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UFC Fan Token
UFC / ETH
#1286
ETH0,0002336
2.2%
0,00001125 BTC
2.1%
$0,6755
Phạm vi trong 24g
$0,7108
Chuyển đổi UFC Fan Token sang Ether (UFC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UFC Fan Token (UFC) sang ETH là ETH0,0002336.
UFC
ETH
1 UFC = ETH0,0002336
Biểu đồ UFC sang ETH
UFC Fan Token (UFC) hôm nay có giá trị là ETH0,0002336, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UFC ngày hôm nay là 4.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UFC Fan Token được giao dịch là ETH0,05759.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.3% | 8.3% | 3.7% | 9.2% | 50.6% |
Số liệu thống kê về UFC Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.518,5358 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.653,2224 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,05759 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.421.104
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UFC Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 UFC Fan Token (UFC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002336.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4280 UFC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UFC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UFC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UFC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UFC tính bằng ETH là ETH0,002559, được ghi nhận vào ngày Thg 9 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UFC Fan Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của UFC Fan Token (UFC) đã tăng tăng lên 10,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, UFC Fan Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UFC Fan Token (UFC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UFC Fan Token (UFC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00023365 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00021853 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00000903 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của UFC Fan Token (UFC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UFC Fan Token (UFC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UFC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00023365 ETH | 0,00000503 ETH | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00021925 ETH | -0,000000790989 ETH | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00022004 ETH | 0,00000150 ETH | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00021853 ETH | -0,00000322 ETH | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00022175 ETH | -0,00000222 ETH | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00022397 ETH | 0,00000148 ETH | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00022249 ETH | 0,00000903 ETH | 4.2% |
UFC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UFC Fan Token (UFC) sang ETH là ETH0,0002336 cho mỗi 1 UFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFC lấy 0,00116824 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 213997 UFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UFC Fan Token (UFC) sang ETH
UFC | ETH |
---|---|
0.01 UFC | 0.00000234 ETH |
0.1 UFC | 0.00002336 ETH |
1 UFC | 0.00023365 ETH |
2 UFC | 0.00046730 ETH |
5 UFC | 0.00116824 ETH |
10 UFC | 0.00233648 ETH |
20 UFC | 0.00467296 ETH |
50 UFC | 0.01168241 ETH |
100 UFC | 0.02336481 ETH |
1000 UFC | 0.23364812 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UFC
ETH | UFC |
---|---|
0.01 ETH | 42.799402 UFC |
0.1 ETH | 427.994 UFC |
1 ETH | 4280 UFC |
2 ETH | 8560 UFC |
5 ETH | 21400 UFC |
10 ETH | 42799 UFC |
20 ETH | 85599 UFC |
50 ETH | 213997 UFC |
100 ETH | 427994 UFC |
1000 ETH | 4279940 UFC |