Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unibot
UNIBOT / ETH
#1273
ETH0,003898
1.6%
0,0002198 BTC
5.8%
0,003898 ETH
1.6%
$14,10
Phạm vi trong 24g
$14,99
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi Unibot sang Ether (UNIBOT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unibot (UNIBOT) sang ETH là ETH0,003898.
UNIBOT
ETH
1 UNIBOT = ETH0,003898
Biểu đồ UNIBOT sang ETH
Unibot (UNIBOT) hôm nay có giá trị là ETH0,003898, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNIBOT ngày hôm nay là 10.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unibot được giao dịch là ETH594,1452.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 3.4% | 16.0% | 2.0% | 11.9% | 168.9% |
Số liệu thống kê về Unibot
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.919,6044 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.919,6044 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH594,1452 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unibotcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Unibot (UNIBOT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,003898.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNIBOT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 256.571 UNIBOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNIBOT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UNIBOT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNIBOT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNIBOT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNIBOT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UNIBOT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UNIBOT tính bằng ETH là ETH0,1302, được ghi nhận vào ngày Thg 8 16, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNIBOT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unibot tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Unibot (UNIBOT) đã tăng giảm lên -26,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Unibot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unibot (UNIBOT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unibot (UNIBOT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00437406 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00389756 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNIBOT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00015601 ETH (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Unibot (UNIBOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unibot (UNIBOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNIBOT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00389756 ETH | 0,00006060 ETH | 1.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00392034 ETH | -0,00011420 ETH | 2.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00403454 ETH | -0,00015601 ETH | 3.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00419055 ETH | -0,00003835 ETH | 0.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00422891 ETH | -0,00001536 ETH | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00424427 ETH | -0,00012979 ETH | 3.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00437406 ETH | -0,00011412 ETH | 2.5% |
UNIBOT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unibot (UNIBOT) sang ETH là ETH0,003898 cho mỗi 1 UNIBOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNIBOT lấy 0,01948781 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 12829 UNIBOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNIBOT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unibot (UNIBOT) sang ETH
UNIBOT | ETH |
---|---|
0.01 UNIBOT | 0.00003898 ETH |
0.1 UNIBOT | 0.00038976 ETH |
1 UNIBOT | 0.00389756 ETH |
2 UNIBOT | 0.00779512 ETH |
5 UNIBOT | 0.01948781 ETH |
10 UNIBOT | 0.03897561 ETH |
20 UNIBOT | 0.07795122 ETH |
50 UNIBOT | 0.19487806 ETH |
100 UNIBOT | 0.38975612 ETH |
1000 UNIBOT | 3.897561 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UNIBOT
ETH | UNIBOT |
---|---|
0.01 ETH | 2.565707 UNIBOT |
0.1 ETH | 25.657070 UNIBOT |
1 ETH | 256.571 UNIBOT |
2 ETH | 513.141 UNIBOT |
5 ETH | 1283 UNIBOT |
10 ETH | 2566 UNIBOT |
20 ETH | 5131 UNIBOT |
50 ETH | 12829 UNIBOT |
100 ETH | 25657 UNIBOT |
1000 ETH | 256571 UNIBOT |