Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
VeChain
VET / BHD
#53
BD0,008757
2.6%
0.063701 BTC
1.3%
$0,02256
Phạm vi trong 24g
$0,02332
Chuyển đổi VeChain sang Bahraini Dinar (VET sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BHD là BD0,008757.
VET
BHD
1 VET = BD0,008757
Cách mua VET bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VET
-
Bạn có thể mua và bán VeChain (VET) trên 117 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VeChain sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VET bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VET bằng BHD!
-
Chọn VeChain (VET) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VET sang BHD
VeChain (VET) hôm nay có giá trị là BD0,008757, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VET ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VeChain được giao dịch là BD6.515.615.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.6% | 10.4% | 2.3% | 16.5% | 37.3% |
Số liệu thống kê về VeChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD709.907.860 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD753.737.427 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD6.515.615 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
80.985.041.177
https://vechainstats.com/api/pro/circulating-supply/vet/
Nguồn cung lưu thông ước tính
80.985.041.177
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
85.985.041.177 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
86.712.634.466 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VeChaincó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 VeChain (VET) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,008757.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu VET?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 114.20 VET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VET sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của VET bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VET sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VET bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VET so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của VET/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VET tính bằng BHD là BD0,1062, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VET/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VeChain tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của VeChain (VET) đã tăng tăng lên 16,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, VeChain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VeChain (VET) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VeChain (VET) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00970084 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,00833173 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VET trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00059947 BD (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của VeChain (VET) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VeChain (VET) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VET sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,00875684 BD | 0,00022491 BD | 2.6% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,00859323 BD | 0,00026150 BD | 3.1% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,00833173 BD | -0,00009628 BD | 1.1% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,00842801 BD | -0,00012635 BD | 1.5% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,00855436 BD | -0,00059947 BD | 6.5% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 0,00915383 BD | -0,00054700 BD | 5.6% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 0,00970084 BD | -0,00004273 BD | 0.4% |
VET / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VeChain (VET) sang BHD là BD0,008757 cho mỗi 1 VET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VET lấy 0,04378421 BD hoặc 50,00 BD lấy 5709.82 VET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VET phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VeChain (VET) sang BHD
VET | BHD |
---|---|
0.01 VET | 0.00008757 BHD |
0.1 VET | 0.00087568 BHD |
1 VET | 0.00875684 BHD |
2 VET | 0.01751368 BHD |
5 VET | 0.04378421 BHD |
10 VET | 0.087568 BHD |
20 VET | 0.175137 BHD |
50 VET | 0.437842 BHD |
100 VET | 0.875684 BHD |
1000 VET | 8.76 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang VET
BHD | VET |
---|---|
0.01 BHD | 1.14 VET |
0.1 BHD | 11.42 VET |
1 BHD | 114.20 VET |
2 BHD | 228.39 VET |
5 BHD | 570.98 VET |
10 BHD | 1141.96 VET |
20 BHD | 2283.93 VET |
50 BHD | 5709.82 VET |
100 BHD | 11419.64 VET |
1000 BHD | 114196 VET |