Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vent Finance
VENT / PLN
#2445
zł0,02759
0.5%
0.061021 BTC
0.4%
0.051896 ETH
3.1%
$0,006735
Phạm vi trong 24g
$0,006792
Chuyển đổi Vent Finance sang Polish Zloty (VENT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vent Finance (VENT) sang PLN là zł0,02759.
VENT
PLN
1 VENT = zł0,02759
Cách mua VENT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VENT
-
Bạn có thể mua và bán Vent Finance (VENT) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Vent Finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VENT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VENT bằng PLN!
-
Chọn Vent Finance (VENT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VENT sang PLN
Vent Finance (VENT) hôm nay có giá trị là zł0,02759, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VENT ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vent Finance được giao dịch là zł61.252,26.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 7.9% | 19.3% | 26.1% | 21.6% |
Số liệu thống kê về Vent Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł6.898.450 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł6.898.450 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł61.252,26 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
250.000.000
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=vent-finance
Nguồn cung lưu thông ước tính
250.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vent Financecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Vent Finance (VENT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02759.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VENT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 36.24 VENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VENT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VENT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VENT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VENT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VENT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VENT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VENT tính bằng PLN là zł4,66, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VENT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vent Finance tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Vent Finance (VENT) đã tăng giảm lên -22,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Vent Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vent Finance (VENT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vent Finance (VENT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03022484 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,02759418 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VENT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00117033 zł (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Vent Finance (VENT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vent Finance (VENT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VENT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,02759418 zł | -0,00012666 zł | 0.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,02869078 zł | -0,00036373 zł | 1.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,02905451 zł | -0,00117033 zł | 3.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,03022484 zł | 0,00047827 zł | 1.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,02974657 zł | 0,00024896 zł | 0.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,02949761 zł | 0,00027958 zł | 1.0% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,02921803 zł | -0,00032352 zł | 1.1% |
VENT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vent Finance (VENT) sang PLN là zł0,02759 cho mỗi 1 VENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VENT lấy 0,137971 zł hoặc 50,00 zł lấy 1811.98 VENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VENT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vent Finance (VENT) sang PLN
VENT | PLN |
---|---|
0.01 VENT | 0.00027594 PLN |
0.1 VENT | 0.00275942 PLN |
1 VENT | 0.02759418 PLN |
2 VENT | 0.055188 PLN |
5 VENT | 0.137971 PLN |
10 VENT | 0.275942 PLN |
20 VENT | 0.551884 PLN |
50 VENT | 1.38 PLN |
100 VENT | 2.76 PLN |
1000 VENT | 27.59 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VENT
PLN | VENT |
---|---|
0.01 PLN | 0.362395 VENT |
0.1 PLN | 3.62 VENT |
1 PLN | 36.24 VENT |
2 PLN | 72.48 VENT |
5 PLN | 181.20 VENT |
10 PLN | 362.40 VENT |
20 PLN | 724.79 VENT |
50 PLN | 1811.98 VENT |
100 PLN | 3623.95 VENT |
1000 PLN | 36240 VENT |