Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Venus LINK
VLINK / IDR
Rp4.851,05
0.0%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.054672 BTC
0.7%
$0,2932
Phạm vi trong 24g
$0,3035
Chuyển đổi Venus LINK sang Indonesian Rupiah (VLINK sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Venus LINK (VLINK) sang IDR là Rp4.851,05.
VLINK
IDR
1 VLINK = Rp4.851,05
Cách mua VLINK bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VLINK
-
Bạn có thể mua và bán Venus LINK (VLINK) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VLINK sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VLINK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VLINK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Venus LINK (VLINK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VLINK sang IDR
Venus LINK (VLINK) hôm nay có giá trị là Rp4.851,05, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VLINK ngày hôm nay là 5.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Venus LINK được giao dịch là Rp0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 5.4% | 8.5% | 24.2% | 98.5% |
Số liệu thống kê về Venus LINK
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp132.333.373.971 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.198.498 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Venus LINKcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Venus LINK (VLINK) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4.851,05.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu VLINK?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00020614 VLINK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VLINK sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của VLINK bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VLINK sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VLINK bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VLINK so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của VLINK/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VLINK tính bằng IDR là Rp15.059,42, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VLINK/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Venus LINK tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Venus LINK (VLINK) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Venus LINK có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Venus LINK (VLINK) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Venus LINK (VLINK) so với IDR giao động giữa mức cao 5.118,80 Rp trên Thứ ba và mức thấp 4.618,10 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VLINK trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 319,90 Rp (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Venus LINK (VLINK) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Venus LINK (VLINK) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VLINK sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 4.851,05 Rp | 0,956500 Rp | 0.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 4.796,22 Rp | -198,96 Rp | 4.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 4.995,17 Rp | -123,63 Rp | 2.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 5.118,80 Rp | 145,54 Rp | 2.9% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 4.973,26 Rp | 35,25 Rp | 0.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 4.938,01 Rp | 319,90 Rp | 6.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 4.618,10 Rp | 36,57 Rp | 0.8% |
VLINK / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Venus LINK (VLINK) sang IDR là Rp4.851,05 cho mỗi 1 VLINK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VLINK lấy 24.255 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01030705 VLINK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VLINK phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Venus LINK (VLINK) sang IDR
VLINK | IDR |
---|---|
0.01 VLINK | 48.51 IDR |
0.1 VLINK | 485.10 IDR |
1 VLINK | 4851.05 IDR |
2 VLINK | 9702.09 IDR |
5 VLINK | 24255 IDR |
10 VLINK | 48510 IDR |
20 VLINK | 97021 IDR |
50 VLINK | 242552 IDR |
100 VLINK | 485105 IDR |
1000 VLINK | 4851047 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang VLINK
IDR | VLINK |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000206 VLINK |
0.1 IDR | 0.00002061 VLINK |
1 IDR | 0.00020614 VLINK |
2 IDR | 0.00041228 VLINK |
5 IDR | 0.00103071 VLINK |
10 IDR | 0.00206141 VLINK |
20 IDR | 0.00412282 VLINK |
50 IDR | 0.01030705 VLINK |
100 IDR | 0.02061411 VLINK |
1000 IDR | 0.206141 VLINK |