Tiền ảo: 17.166
Sàn giao dịch: 1.247
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,376T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 120,387B $
Gas: 0.744 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
VNXAU logo

VNX Gold
VNXAU / BHD

#3789
BD34,67
0.9%
0,0009454 BTC 1.6%
0,03362 ETH 3.1%
$91,14 Phạm vi trong 24g $95,00

Chuyển đổi VNX Gold sang Bahraini Dinar (VNXAU sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VNX Gold (VNXAU) sang BHD là BD34,67.
VNXAU
BHD

1 VNXAU = BD34,67

Cách mua VNXAU bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VNXAU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua VNXAU!

Biểu đồ VNXAU sang BHD

VNX Gold (VNXAU) hôm nay có giá trị là BD34,67, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VNXAU ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VNX Gold được giao dịch là BD6.234,85.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.1% 0.8% 0.2% 3.5% 6.1% 43.1%
Số liệu thống kê về VNX Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
BD347.669
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD347.669
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD6.234,85
Cung lưu thông
10.100
Tổng cung
10.100
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 VNX Goldcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 VNX Gold (VNXAU) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD34,67.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu VNXAU?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.02884475 VNXAU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VNXAU sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của VNXAU bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VNXAU sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VNXAU bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VNXAU so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của VNXAU/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VNXAU tính bằng BHD là BD35,80, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2025 (khoảng 10 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VNXAU/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của VNX Gold tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của VNX Gold (VNXAU) đã tăng tăng lên 6,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, VNX Gold có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.

VNXAU / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ VNX Gold (VNXAU) sang BHD là BD34,67 cho mỗi 1 VNXAU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VNXAU lấy 173,34 BD hoặc 50,00 BD lấy 1.44 VNXAU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VNXAU phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang BHD

VNXAU BHD
0.01 VNXAU 0.346684 BHD
0.1 VNXAU 3.47 BHD
1 VNXAU 34.67 BHD
2 VNXAU 69.34 BHD
5 VNXAU 173.34 BHD
10 VNXAU 346.68 BHD
20 VNXAU 693.37 BHD
50 VNXAU 1733.42 BHD
100 VNXAU 3466.84 BHD
1000 VNXAU 34668 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang VNXAU

BHD VNXAU
0.01 BHD 0.00028845 VNXAU
0.1 BHD 0.00288447 VNXAU
1 BHD 0.02884475 VNXAU
2 BHD 0.057689 VNXAU
5 BHD 0.144224 VNXAU
10 BHD 0.288447 VNXAU
20 BHD 0.576895 VNXAU
50 BHD 1.44 VNXAU
100 BHD 2.88 VNXAU
1000 BHD 28.84 VNXAU

Lịch sử giá 7 ngày của VNX Gold (VNXAU) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VNX Gold (VNXAU) so với BHD giao động giữa mức cao 35,57 BD trên Thứ tư và mức thấp 34,60 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VNXAU trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,941233 BD (2.6%).

So sánh giá hàng ngày của VNX Gold (VNXAU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VNXAU sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 14, 2025 Thứ sáu 34,67 BD -0,299434 BD 0.9%
Tháng hai 13, 2025 Thứ năm 34,63 BD -0,941233 BD 2.6%
Tháng hai 12, 2025 Thứ tư 35,57 BD 0,487487 BD 1.4%
Tháng hai 11, 2025 Thứ ba 35,08 BD -0,205226 BD 0.6%
Tháng hai 10, 2025 Thứ hai 35,29 BD 0,687716 BD 2.0%
Tháng hai 09, 2025 Chủ nhật 34,60 BD -0,271273 BD 0.8%
Tháng hai 08, 2025 Thứ bảy 34,87 BD -0,04376712 BD 0.1%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng