Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vulcan Forged
PYR / BHD
#448
BD1,74
3.5%
0,00007310 BTC
2.2%
0,001487 ETH
0.2%
$4,38
Phạm vi trong 24g
$4,73
Chuyển đổi Vulcan Forged sang Bahraini Dinar (PYR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vulcan Forged (PYR) sang BHD là BD1,74.
PYR
BHD
1 PYR = BD1,74
Cách mua PYR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PYR
-
Bạn có thể mua và bán Vulcan Forged (PYR) trên 49 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Vulcan Forged sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PYR bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PYR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PYR bằng BHD!
-
Chọn Vulcan Forged (PYR) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PYR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PYR sang BHD
Vulcan Forged (PYR) hôm nay có giá trị là BD1,74, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PYR ngày hôm nay là 4.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vulcan Forged được giao dịch là BD1.657.910.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.6% | 4.2% | 7.0% | 29.2% | 41.1% |
Số liệu thống kê về Vulcan Forged
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD41.501.776 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD86.832.155 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD1.657.910 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
23.897.700
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vulcan Forgedcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Vulcan Forged (PYR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD1,74.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu PYR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.575781 PYR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PYR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của PYR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PYR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PYR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ PYR so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của PYR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PYR tính bằng BHD là BD18,56, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PYR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vulcan Forged tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Vulcan Forged (PYR) đã tăng giảm lên -29,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Vulcan Forged có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vulcan Forged (PYR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vulcan Forged (PYR) so với BHD giao động giữa mức cao 1,74 BD trên Chủ nhật và mức thấp 1,58 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PYR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,095387 BD (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Vulcan Forged (PYR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vulcan Forged (PYR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PYR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,74 BD | 0,058113 BD | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,69 BD | 0,062767 BD | 3.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,62 BD | 0,04475567 BD | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,58 BD | -0,095387 BD | 5.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,67 BD | -0,01658124 BD | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,69 BD | -0,051042 BD | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,74 BD | 0,04468692 BD | 2.6% |
PYR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vulcan Forged (PYR) sang BHD là BD1,74 cho mỗi 1 PYR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PYR lấy 8,68 BD hoặc 50,00 BD lấy 28.79 PYR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PYR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang BHD
PYR | BHD |
---|---|
0.01 PYR | 0.01736770 BHD |
0.1 PYR | 0.173677 BHD |
1 PYR | 1.74 BHD |
2 PYR | 3.47 BHD |
5 PYR | 8.68 BHD |
10 PYR | 17.37 BHD |
20 PYR | 34.74 BHD |
50 PYR | 86.84 BHD |
100 PYR | 173.68 BHD |
1000 PYR | 1736.77 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang PYR
BHD | PYR |
---|---|
0.01 BHD | 0.00575781 PYR |
0.1 BHD | 0.057578 PYR |
1 BHD | 0.575781 PYR |
2 BHD | 1.15 PYR |
5 BHD | 2.88 PYR |
10 BHD | 5.76 PYR |
20 BHD | 11.52 PYR |
50 BHD | 28.79 PYR |
100 BHD | 57.58 PYR |
1000 BHD | 575.78 PYR |