Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WAGMI Games
WAGMIGAMES / NOK
#980
kr0,0001437
2.4%
0.092057 BTC
2.8%
0.084197 ETH
3.4%
$0,00001308
Phạm vi trong 24g
$0,00001357
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi WAGMI Games sang Norwegian Krone (WAGMIGAMES sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang NOK là kr0,0001437.
WAGMIGAMES
NOK
1 WAGMIGAMES = kr0,0001437
Cách mua WAGMIGAMES bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WAGMIGAMES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WAGMIGAMES bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WAGMIGAMES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WAGMIGAMES bằng NOK!
-
Chọn WAGMI Games (WAGMIGAMES) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WAGMIGAMES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WAGMIGAMES sang NOK
WAGMI Games (WAGMIGAMES) hôm nay có giá trị là kr0,0001437, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WAGMIGAMES ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WAGMI Games được giao dịch là kr60.753.399.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.4% | 1.1% | 1.6% | 18.7% | 224.7% |
Số liệu thống kê về WAGMI Games
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr280.325.586 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr315.301.501 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr60.753.399 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.955.957.351.186
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.200.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.200.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WAGMI Gamescó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0001437.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAGMIGAMES?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 6961.12 WAGMIGAMES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAGMIGAMES sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của WAGMIGAMES bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAGMIGAMES sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAGMIGAMES bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAGMIGAMES so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của WAGMIGAMES/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WAGMIGAMES tính bằng NOK là kr0,004243, được ghi nhận vào ngày Thg 6 18, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAGMIGAMES/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WAGMI Games tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của WAGMI Games (WAGMIGAMES) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, WAGMI Games có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00014909 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00012876 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAGMIGAMES trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00002033 kr (15.8%).
So sánh giá hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAGMIGAMES sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00014366 kr | -0,00000356 kr | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00014569 kr | -0,00000254 kr | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00014823 kr | 0,00000210 kr | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00014613 kr | -0,00000296 kr | 2.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00014909 kr | 0,00002033 kr | 15.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00012876 kr | -0,00001025 kr | 7.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00013901 kr | -0,00000816 kr | 5.5% |
WAGMIGAMES / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang NOK là kr0,0001437 cho mỗi 1 WAGMIGAMES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAGMIGAMES lấy 0,00071828 kr hoặc 50,00 kr lấy 348056 WAGMIGAMES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAGMIGAMES phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang NOK
WAGMIGAMES | NOK |
---|---|
0.01 WAGMIGAMES | 0.00000144 NOK |
0.1 WAGMIGAMES | 0.00001437 NOK |
1 WAGMIGAMES | 0.00014366 NOK |
2 WAGMIGAMES | 0.00028731 NOK |
5 WAGMIGAMES | 0.00071828 NOK |
10 WAGMIGAMES | 0.00143655 NOK |
20 WAGMIGAMES | 0.00287310 NOK |
50 WAGMIGAMES | 0.00718276 NOK |
100 WAGMIGAMES | 0.01436551 NOK |
1000 WAGMIGAMES | 0.143655 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang WAGMIGAMES
NOK | WAGMIGAMES |
---|---|
0.01 NOK | 69.61 WAGMIGAMES |
0.1 NOK | 696.11 WAGMIGAMES |
1 NOK | 6961.12 WAGMIGAMES |
2 NOK | 13922.23 WAGMIGAMES |
5 NOK | 34806 WAGMIGAMES |
10 NOK | 69611 WAGMIGAMES |
20 NOK | 139222 WAGMIGAMES |
50 NOK | 348056 WAGMIGAMES |
100 NOK | 696112 WAGMIGAMES |
1000 NOK | 6961117 WAGMIGAMES |