Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 58,241B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WAGMIGAMES logo

WAGMI Games
WAGMIGAMES / NOK

#980
kr0,0001437
2.4%
0.092057 BTC 2.8%
0.084197 ETH 3.4%
$0,00001308 Phạm vi trong 24g $0,00001357

Chuyển đổi WAGMI Games sang Norwegian Krone (WAGMIGAMES sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang NOK là kr0,0001437.
WAGMIGAMES
NOK

1 WAGMIGAMES = kr0,0001437

Cách mua WAGMIGAMES bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WAGMIGAMES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WAGMIGAMES bằng NOK!

Biểu đồ WAGMIGAMES sang NOK

WAGMI Games (WAGMIGAMES) hôm nay có giá trị là kr0,0001437, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WAGMIGAMES ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WAGMI Games được giao dịch là kr60.753.399.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.4% 1.1% 1.6% 18.7% 224.7%
Số liệu thống kê về WAGMI Games
Giá trị vốn hóa thị trường
kr280.325.586
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr315.301.501
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr60.753.399
Cung lưu thông
1.955.957.351.186
Tổng cung
2.200.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.200.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 WAGMI Gamescó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0001437.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAGMIGAMES?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 6961.12 WAGMIGAMES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WAGMIGAMES sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của WAGMIGAMES bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAGMIGAMES sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAGMIGAMES bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAGMIGAMES so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của WAGMIGAMES/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WAGMIGAMES tính bằng NOK là kr0,004243, được ghi nhận vào ngày Thg 6 18, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAGMIGAMES/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WAGMI Games tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của WAGMI Games (WAGMIGAMES) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, WAGMI Games có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00014909 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00012876 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAGMIGAMES trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00002033 kr (15.8%).

So sánh giá hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WAGMIGAMES sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00014366 kr -0,00000356 kr 2.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00014569 kr -0,00000254 kr 1.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00014823 kr 0,00000210 kr 1.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00014613 kr -0,00000296 kr 2.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00014909 kr 0,00002033 kr 15.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00012876 kr -0,00001025 kr 7.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00013901 kr -0,00000816 kr 5.5%

WAGMIGAMES / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang NOK là kr0,0001437 cho mỗi 1 WAGMIGAMES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAGMIGAMES lấy 0,00071828 kr hoặc 50,00 kr lấy 348056 WAGMIGAMES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAGMIGAMES phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang NOK

WAGMIGAMES NOK
0.01 WAGMIGAMES 0.00000144 NOK
0.1 WAGMIGAMES 0.00001437 NOK
1 WAGMIGAMES 0.00014366 NOK
2 WAGMIGAMES 0.00028731 NOK
5 WAGMIGAMES 0.00071828 NOK
10 WAGMIGAMES 0.00143655 NOK
20 WAGMIGAMES 0.00287310 NOK
50 WAGMIGAMES 0.00718276 NOK
100 WAGMIGAMES 0.01436551 NOK
1000 WAGMIGAMES 0.143655 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang WAGMIGAMES

NOK WAGMIGAMES
0.01 NOK 69.61 WAGMIGAMES
0.1 NOK 696.11 WAGMIGAMES
1 NOK 6961.12 WAGMIGAMES
2 NOK 13922.23 WAGMIGAMES
5 NOK 34806 WAGMIGAMES
10 NOK 69611 WAGMIGAMES
20 NOK 139222 WAGMIGAMES
50 NOK 348056 WAGMIGAMES
100 NOK 696112 WAGMIGAMES
1000 NOK 6961117 WAGMIGAMES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng