Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,448T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,64B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WASP logo

WanSwap [OLD]
WASP / PLN

#3313
zł0,006547
4.7%
0.072580 BTC 3.9%
$0,001624 Phạm vi trong 24g $0,001706

Chuyển đổi WanSwap [OLD] sang Polish Zloty (WASP sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WanSwap [OLD] (WASP) sang PLN là zł0,006547.
WASP
PLN

1 WASP = zł0,006547

Cách mua WASP bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WASP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua WASP bằng PLN trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua WASP bằng PLN trên sàn DEX

Biểu đồ WASP sang PLN

WanSwap [OLD] (WASP) hôm nay có giá trị là zł0,006547, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WASP ngày hôm nay là 14.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WanSwap [OLD] được giao dịch là zł1.914,46.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 4.6% 14.3% 3.6% 34.3% 2.8%
Số liệu thống kê về WanSwap [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.341.986
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.384.531
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.12
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.914,46
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
203.546.971
Tổng cung
210.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 WanSwap [OLD]có trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 WanSwap [OLD] (WASP) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,006547.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WASP?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 152.75 WASP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WASP sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của WASP bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WASP sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WASP bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WASP so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của WASP/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WASP tính bằng PLN là zł1,42, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WASP/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WanSwap [OLD] tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của WanSwap [OLD] (WASP) đã tăng giảm lên -33,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, WanSwap [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00781616 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00654682 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WASP trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00053215 zł (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WASP sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00654682 zł -0,00032213 zł 4.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00683893 zł 0,00005481 zł 0.8%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00678412 zł -0,00053215 zł 7.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00731627 zł -0,00001783 zł 0.2%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00733410 zł -0,00043301 zł 5.6%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00776711 zł -0,00004905 zł 0.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00781616 zł 0,00021634 zł 2.8%

WASP / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WanSwap [OLD] (WASP) sang PLN là zł0,006547 cho mỗi 1 WASP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WASP lấy 0,03273412 zł hoặc 50,00 zł lấy 7637.29 WASP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WASP phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WanSwap [OLD] (WASP) sang PLN

WASP PLN
0.01 WASP 0.00006547 PLN
0.1 WASP 0.00065468 PLN
1 WASP 0.00654682 PLN
2 WASP 0.01309365 PLN
5 WASP 0.03273412 PLN
10 WASP 0.065468 PLN
20 WASP 0.130936 PLN
50 WASP 0.327341 PLN
100 WASP 0.654682 PLN
1000 WASP 6.55 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WASP

PLN WASP
0.01 PLN 1.53 WASP
0.1 PLN 15.27 WASP
1 PLN 152.75 WASP
2 PLN 305.49 WASP
5 PLN 763.73 WASP
10 PLN 1527.46 WASP
20 PLN 3054.92 WASP
50 PLN 7637.29 WASP
100 PLN 15274.58 WASP
1000 PLN 152746 WASP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng