Tiền ảo: 14.276
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,488T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 91,462B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GFAL logo

Games for a Living
GFAL / PLN

#880
zł0,07447
3.0%
0.062878 BTC 0.8%
$0,01674 Phạm vi trong 24g $0,01994

Chuyển đổi Games for a Living sang Polish Zloty (GFAL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Games for a Living (GFAL) sang PLN là zł0,07447.
GFAL
PLN

1 GFAL = zł0,07447

Cách mua GFAL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GFAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GFAL bằng PLN!

Biểu đồ GFAL sang PLN

Games for a Living (GFAL) hôm nay có giá trị là zł0,07447, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GFAL ngày hôm nay là 20.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Games for a Living được giao dịch là zł5.641.417.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.3% 19.3% 25.5% 27.4% 97.7%
Số liệu thống kê về Games for a Living
Giá trị vốn hóa thị trường
zł117.481.811
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł744.686.384
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł5.641.417
Cung lưu thông
1.577.601.167
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Games for a Livingcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Games for a Living (GFAL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,07447.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFAL?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 13.43 GFAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GFAL sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của GFAL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFAL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFAL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFAL so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của GFAL/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GFAL tính bằng PLN là zł0,1936, được ghi nhận vào ngày Thg 12 04, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFAL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Games for a Living tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Games for a Living (GFAL) đã tăng giảm lên -30,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Games for a Living có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Games for a Living (GFAL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Games for a Living (GFAL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,094771 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,069754 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GFAL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,01120143 zł (12.5%).

So sánh giá hàng ngày của Games for a Living (GFAL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GFAL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,074471 zł 0,00218896 zł 3.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,069754 zł -0,00870867 zł 11.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,078463 zł -0,01120143 zł 12.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,089665 zł 0,00302468 zł 3.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,086640 zł -0,00336899 zł 3.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,090009 zł -0,00476246 zł 5.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,094771 zł -0,00230210 zł 2.4%

GFAL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Games for a Living (GFAL) sang PLN là zł0,07447 cho mỗi 1 GFAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GFAL lấy 0,372356 zł hoặc 50,00 zł lấy 671.40 GFAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GFAL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Games for a Living (GFAL) sang PLN

GFAL PLN
0.01 GFAL 0.00074471 PLN
0.1 GFAL 0.00744711 PLN
1 GFAL 0.074471 PLN
2 GFAL 0.148942 PLN
5 GFAL 0.372356 PLN
10 GFAL 0.744711 PLN
20 GFAL 1.49 PLN
50 GFAL 3.72 PLN
100 GFAL 7.45 PLN
1000 GFAL 74.47 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GFAL

PLN GFAL
0.01 PLN 0.134280 GFAL
0.1 PLN 1.34 GFAL
1 PLN 13.43 GFAL
2 PLN 26.86 GFAL
5 PLN 67.14 GFAL
10 PLN 134.28 GFAL
20 PLN 268.56 GFAL
50 PLN 671.40 GFAL
100 PLN 1342.80 GFAL
1000 PLN 13428.02 GFAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng