Tiền ảo: 14.759
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 63,067B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WHC logo

Whales Club
WHC / PLN

#4037
zł0,003979
11.3%
0.071468 BTC 9.8%
$0,0007925 Phạm vi trong 24g $0,0009731

Chuyển đổi Whales Club sang Polish Zloty (WHC sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Whales Club (WHC) sang PLN là zł0,003979.
WHC
PLN

1 WHC = zł0,003979

Cách mua WHC bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WHC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua WHC!

Biểu đồ WHC sang PLN

Whales Club (WHC) hôm nay có giá trị là zł0,003979, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 11.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WHC ngày hôm nay là 43.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Whales Club được giao dịch là zł15.073,55.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 11.3% 44.6% 46.8% 94.7% -
Số liệu thống kê về Whales Club
Giá trị vốn hóa thị trường
zł381.737
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł381.737
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł15.073,55
Cung lưu thông
95.949.422
Tổng cung
95.949.422
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Whales Clubcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Whales Club (WHC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003979.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHC?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 251.35 WHC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WHC sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của WHC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHC so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của WHC/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WHC tính bằng PLN là zł0,1062, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Whales Club tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Whales Club (WHC) đã tăng giảm lên -94,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Whales Club có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Whales Club (WHC) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Whales Club (WHC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00673101 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00380110 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00126645 zł (20.3%).

So sánh giá hàng ngày của Whales Club (WHC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WHC sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00397852 zł 0,00040315 zł 11.3%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00380110 zł -0,00022445 zł 5.6%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00402555 zł -0,00031482 zł 7.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00434037 zł -0,00063134 zł 12.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00497171 zł -0,00126645 zł 20.3%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00623815 zł -0,00049286 zł 7.3%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00673101 zł -0,00088416 zł 11.6%

WHC / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Whales Club (WHC) sang PLN là zł0,003979 cho mỗi 1 WHC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHC lấy 0,01989262 zł hoặc 50,00 zł lấy 12567.48 WHC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Whales Club (WHC) sang PLN

WHC PLN
0.01 WHC 0.00003979 PLN
0.1 WHC 0.00039785 PLN
1 WHC 0.00397852 PLN
2 WHC 0.00795705 PLN
5 WHC 0.01989262 PLN
10 WHC 0.03978524 PLN
20 WHC 0.079570 PLN
50 WHC 0.198926 PLN
100 WHC 0.397852 PLN
1000 WHC 3.98 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WHC

PLN WHC
0.01 PLN 2.51 WHC
0.1 PLN 25.13 WHC
1 PLN 251.35 WHC
2 PLN 502.70 WHC
5 PLN 1256.75 WHC
10 PLN 2513.50 WHC
20 PLN 5026.99 WHC
50 PLN 12567.48 WHC
100 PLN 25135 WHC
1000 PLN 251350 WHC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng