Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![WHC logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/36453/standard/IMG_9206.jpeg?1713896038)
Whales Club
WHC / PLN
#4038
zł0,003992
7.0%
0.071475 BTC
6.8%
$0,0009113
Phạm vi trong 24g
$0,0009760
Chuyển đổi Whales Club sang Polish Zloty (WHC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Whales Club (WHC) sang PLN là zł0,003992.
WHC
PLN
1 WHC = zł0,003992
Cách mua WHC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WHC
-
Bạn có thể mua và bán Whales Club (WHC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WHC sôi động nhất là sàn Raydium.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WHC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WHC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Whales Club (WHC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WHC sang PLN
Whales Club (WHC) hôm nay có giá trị là zł0,003992, đó là một 6.5% tăng từ một giờ trước và 7.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WHC ngày hôm nay là 40.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Whales Club được giao dịch là zł10.520,16.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.5% | 7.1% | 42.0% | 64.9% | 94.3% | - |
Số liệu thống kê về Whales Club
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł383.048 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł383.048 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł10.520,16 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.949.422 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
95.949.422 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Whales Clubcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Whales Club (WHC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003992.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 250.49 WHC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WHC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của WHC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của WHC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WHC tính bằng PLN là zł0,1062, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Whales Club tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Whales Club (WHC) đã tăng giảm lên -94,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Whales Club có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Whales Club (WHC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Whales Club (WHC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00623815 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00373178 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00126645 zł (20.3%).
So sánh giá hàng ngày của Whales Club (WHC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Whales Club (WHC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WHC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00399219 zł | 0,00026234 zł | 7.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00373178 zł | -0,00006932 zł | 1.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00380110 zł | -0,00022445 zł | 5.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00402555 zł | -0,00031482 zł | 7.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00434037 zł | -0,00063134 zł | 12.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00497171 zł | -0,00126645 zł | 20.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00623815 zł | -0,00049286 zł | 7.3% |
WHC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Whales Club (WHC) sang PLN là zł0,003992 cho mỗi 1 WHC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHC lấy 0,01996095 zł hoặc 50,00 zł lấy 12524.45 WHC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Whales Club (WHC) sang PLN
WHC | PLN |
---|---|
0.01 WHC | 0.00003992 PLN |
0.1 WHC | 0.00039922 PLN |
1 WHC | 0.00399219 PLN |
2 WHC | 0.00798438 PLN |
5 WHC | 0.01996095 PLN |
10 WHC | 0.03992190 PLN |
20 WHC | 0.079844 PLN |
50 WHC | 0.199610 PLN |
100 WHC | 0.399219 PLN |
1000 WHC | 3.99 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WHC
PLN | WHC |
---|---|
0.01 PLN | 2.50 WHC |
0.1 PLN | 25.05 WHC |
1 PLN | 250.49 WHC |
2 PLN | 500.98 WHC |
5 PLN | 1252.45 WHC |
10 PLN | 2504.89 WHC |
20 PLN | 5009.78 WHC |
50 PLN | 12524.45 WHC |
100 PLN | 25049 WHC |
1000 PLN | 250489 WHC |