Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PEPE UWU
CUTE / PLN
#3863
zł0.067313
4.6%
0.0112704 BTC
4.8%
$0.061691
Phạm vi trong 24g
$0.061802
PEPE UWU (CUTE) has migrated to Solana. For more information, please refer to this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi PEPE UWU sang Polish Zloty (CUTE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PEPE UWU (CUTE) sang PLN là zł0.067313.
CUTE
PLN
1 CUTE = zł0.067313
Cách mua CUTE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CUTE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CUTE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CUTE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn PEPE UWU (CUTE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CUTE sang PLN
PEPE UWU (CUTE) hôm nay có giá trị là zł0.067313, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CUTE ngày hôm nay là 21.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PEPE UWU được giao dịch là zł21.990,65.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.7% | 23.6% | 78.0% | 79.3% | - |
Số liệu thống kê về PEPE UWU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł571.302 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł571.302 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł21.990,65 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
777.777.777.777 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
777.777.777.777 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
777.777.777.777 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PEPE UWUcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 PEPE UWU (CUTE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.067313.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUTE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1367408 CUTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CUTE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CUTE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUTE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUTE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUTE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CUTE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CUTE tính bằng PLN là zł0,001018, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUTE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PEPE UWU tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của PEPE UWU (CUTE) đã tăng giảm lên -78,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, PEPE UWU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PEPE UWU (CUTE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PEPE UWU (CUTE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000903195 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,000000719938 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUTE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000178187 zł (19.8%).
So sánh giá hàng ngày của PEPE UWU (CUTE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PEPE UWU (CUTE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUTE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000731311 zł | 0,000000032329 zł | 4.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000719938 zł | -0,000000070578 zł | 8.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000790516 zł | 0,000000070221 zł | 9.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000720294 zł | -0,000000178187 zł | 19.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000898481 zł | -0,000000004713 zł | 0.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000903195 zł | 0,000000004968 zł | 0.6% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000898227 zł | -0,000000162548 zł | 15.3% |
CUTE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PEPE UWU (CUTE) sang PLN là zł0.067313 cho mỗi 1 CUTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUTE lấy 0,00000366 zł hoặc 50,00 zł lấy 68370394 CUTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUTE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PEPE UWU (CUTE) sang PLN
CUTE | PLN |
---|---|
0.01 CUTE | 0.000000007313 PLN |
0.1 CUTE | 0.000000073131 PLN |
1 CUTE | 0.000000731311 PLN |
2 CUTE | 0.00000146 PLN |
5 CUTE | 0.00000366 PLN |
10 CUTE | 0.00000731 PLN |
20 CUTE | 0.00001463 PLN |
50 CUTE | 0.00003657 PLN |
100 CUTE | 0.00007313 PLN |
1000 CUTE | 0.00073131 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CUTE
PLN | CUTE |
---|---|
0.01 PLN | 13674.08 CUTE |
0.1 PLN | 136741 CUTE |
1 PLN | 1367408 CUTE |
2 PLN | 2734816 CUTE |
5 PLN | 6837039 CUTE |
10 PLN | 13674079 CUTE |
20 PLN | 27348158 CUTE |
50 PLN | 68370394 CUTE |
100 PLN | 136740788 CUTE |
1000 PLN | 1367407880 CUTE |