Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WOOF
WOOF / BHD
#2586
BD0,00003033
0.0%
0.081156 BTC
0.5%
$0,00007843
Phạm vi trong 24g
$0,00008175
Chuyển đổi WOOF sang Bahraini Dinar (WOOF sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WOOF (WOOF) sang BHD là BD0,00003033.
WOOF
BHD
1 WOOF = BD0,00003033
Cách mua WOOF bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOOF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WOOF là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WOOF!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn WOOF (WOOF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WOOF sang BHD
WOOF (WOOF) hôm nay có giá trị là BD0,00003033, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOF ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WOOF được giao dịch là BD3.417,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.0% | 1.7% | 1.6% | 14.6% | 198.4% |
Số liệu thống kê về WOOF
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD543.256 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD543.256 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD3.417,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.902.999.424 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.902.999.424 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
17.902.999.424 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WOOFcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 WOOF (WOOF) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00003033.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOF?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 32969 WOOF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOF sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của WOOF bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOF sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOF bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOF so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOOF/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOF tính bằng BHD là BD0,002058, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOF/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WOOF tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của WOOF (WOOF) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, WOOF có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WOOF (WOOF) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WOOF (WOOF) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00003135 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00002751 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOF trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00000294 BD (10.4%).
So sánh giá hàng ngày của WOOF (WOOF) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WOOF (WOOF) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOOF sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00003033 BD | 0,000000007442 BD | 0.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00002973 BD | -0,00000162 BD | 5.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00003135 BD | 0,00000294 BD | 10.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00002841 BD | -0,000000528483 BD | 1.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00002894 BD | 0,000000160038 BD | 0.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002878 BD | 0,00000127 BD | 4.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002751 BD | -0,000000577292 BD | 2.1% |
WOOF / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WOOF (WOOF) sang BHD là BD0,00003033 cho mỗi 1 WOOF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOF lấy 0,00015166 BD hoặc 50,00 BD lấy 1648425 WOOF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOF phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WOOF (WOOF) sang BHD
WOOF | BHD |
---|---|
0.01 WOOF | 0.000000303320 BHD |
0.1 WOOF | 0.00000303 BHD |
1 WOOF | 0.00003033 BHD |
2 WOOF | 0.00006066 BHD |
5 WOOF | 0.00015166 BHD |
10 WOOF | 0.00030332 BHD |
20 WOOF | 0.00060664 BHD |
50 WOOF | 0.00151660 BHD |
100 WOOF | 0.00303320 BHD |
1000 WOOF | 0.03033198 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang WOOF
BHD | WOOF |
---|---|
0.01 BHD | 329.69 WOOF |
0.1 BHD | 3296.85 WOOF |
1 BHD | 32969 WOOF |
2 BHD | 65937 WOOF |
5 BHD | 164843 WOOF |
10 BHD | 329685 WOOF |
20 BHD | 659370 WOOF |
50 BHD | 1648425 WOOF |
100 BHD | 3296850 WOOF |
1000 BHD | 32968502 WOOF |