Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WoofWork.io
WOOF / ETH
#2390
ETH0.077767
1.1%
0.083503 BTC
0.6%
0.077767 ETH
1.1%
$0,0002250
Phạm vi trong 24g
$0,0002359
Chuyển đổi WoofWork.io sang Ether (WOOF sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WoofWork.io (WOOF) sang ETH là ETH0.077767.
WOOF
ETH
1 WOOF = ETH0.077767
Biểu đồ WOOF sang ETH
WoofWork.io (WOOF) hôm nay có giá trị là ETH0.077767, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOF ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WoofWork.io được giao dịch là ETH107,3571.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.7% | 2.6% | 6.4% | 16.1% | 33.8% |
Số liệu thống kê về WoofWork.io
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH609,8990 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH609,8990 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH107,3571 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.900.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.900.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WoofWork.iocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 WoofWork.io (WOOF) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.077767.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOF?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 12875469 WOOF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOF sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WOOF bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOF sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOF bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOF so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WOOF/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOF tính bằng ETH là ETH0.052496, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOF/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WoofWork.io tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của WoofWork.io (WOOF) đã tăng giảm lên -12,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, WoofWork.io có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WoofWork.io (WOOF) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000077679 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000076412 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOF trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,000000001639 ETH (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOOF sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000077667 ETH | 0,000000000828094 ETH | 1.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000076823 ETH | 0,000000000411551 ETH | 0.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000076412 ETH | -0,000000000639302 ETH | 0.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000077051 ETH | 0,000000000088698 ETH | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000076962 ETH | -0,000000000717015 ETH | 0.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000077679 ETH | 0,000000000555453 ETH | 0.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000077124 ETH | -0,000000001639 ETH | 2.1% |
WOOF / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WoofWork.io (WOOF) sang ETH là ETH0.077767 cho mỗi 1 WOOF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOF lấy 0,000000388335 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 643773430 WOOF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOF phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WoofWork.io (WOOF) sang ETH
WOOF | ETH |
---|---|
0.01 WOOF | 0.000000000776671 ETH |
0.1 WOOF | 0.000000007767 ETH |
1 WOOF | 0.000000077667 ETH |
2 WOOF | 0.000000155334 ETH |
5 WOOF | 0.000000388335 ETH |
10 WOOF | 0.000000776671 ETH |
20 WOOF | 0.00000155 ETH |
50 WOOF | 0.00000388 ETH |
100 WOOF | 0.00000777 ETH |
1000 WOOF | 0.00007767 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WOOF
ETH | WOOF |
---|---|
0.01 ETH | 128755 WOOF |
0.1 ETH | 1287547 WOOF |
1 ETH | 12875469 WOOF |
2 ETH | 25750937 WOOF |
5 ETH | 64377343 WOOF |
10 ETH | 128754686 WOOF |
20 ETH | 257509372 WOOF |
50 ETH | 643773430 WOOF |
100 ETH | 1287546859 WOOF |
1000 ETH | 12875468592 WOOF |