Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,457T $ 5.4%
Lưu lượng 24 giờ: 88,821B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WBETH logo

Wrapped Beacon ETH
WBETH / PLN

#267
zł12.950,49
4.4%
0,05107 BTC 1.9%
1,0386 ETH 0.0%
$3.068,90 Phạm vi trong 24g $3.252,52

Chuyển đổi Wrapped Beacon ETH sang Polish Zloty (WBETH sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wrapped Beacon ETH (WBETH) sang PLN là zł12.950,49.
WBETH
PLN

1 WBETH = zł12.950,49

Cách mua WBETH bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WBETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WBETH bằng PLN!

Biểu đồ WBETH sang PLN

Wrapped Beacon ETH (WBETH) hôm nay có giá trị là zł12.950,49, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WBETH ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wrapped Beacon ETH được giao dịch là zł26.104.769.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.7% 0.6% 1.5% 5.9% 69.9%
Số liệu thống kê về Wrapped Beacon ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
zł919.051.243
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł919.051.243
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł26.104.769
Cung lưu thông
70.938
Tổng cung
70.938
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Wrapped Beacon ETHcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Wrapped Beacon ETH (WBETH) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł12.950,49.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WBETH?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007722 WBETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WBETH sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của WBETH bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WBETH sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WBETH bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WBETH so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của WBETH/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WBETH tính bằng PLN là zł16.499,38, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WBETH/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Wrapped Beacon ETH tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Wrapped Beacon ETH (WBETH) đã tăng giảm lên -4,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Wrapped Beacon ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Wrapped Beacon ETH (WBETH) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wrapped Beacon ETH (WBETH) so với PLN giao động giữa mức cao 13.641,43 zł trên Thứ hai và mức thấp 12.457,03 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WBETH trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -717,42 zł (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Wrapped Beacon ETH (WBETH) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WBETH sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 12.950,49 zł 541,96 zł 4.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 12.499,90 zł 42,87 zł 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 12.457,03 zł -252,07 zł 2.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 12.709,10 zł -717,42 zł 5.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 13.426,52 zł -214,91 zł 1.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 13.641,43 zł 8,56 zł 0.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 13.632,87 zł 542,06 zł 4.1%

WBETH / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Beacon ETH (WBETH) sang PLN là zł12.950,49 cho mỗi 1 WBETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WBETH lấy 64.752 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.00386086 WBETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WBETH phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Wrapped Beacon ETH (WBETH) sang PLN

WBETH PLN
0.01 WBETH 129.50 PLN
0.1 WBETH 1295.05 PLN
1 WBETH 12950.49 PLN
2 WBETH 25901 PLN
5 WBETH 64752 PLN
10 WBETH 129505 PLN
20 WBETH 259010 PLN
50 WBETH 647525 PLN
100 WBETH 1295049 PLN
1000 WBETH 12950492 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WBETH

PLN WBETH
0.01 PLN 0.000000772171 WBETH
0.1 PLN 0.00000772 WBETH
1 PLN 0.00007722 WBETH
2 PLN 0.00015443 WBETH
5 PLN 0.00038609 WBETH
10 PLN 0.00077217 WBETH
20 PLN 0.00154434 WBETH
50 PLN 0.00386086 WBETH
100 PLN 0.00772171 WBETH
1000 PLN 0.077217 WBETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng