Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Xai
XAI / KWD
#556
KD0,01737
19.2%
0.066575 BTC
16.2%
$0,04749
Phạm vi trong 24g
$0,06115
Chuyển đổi Xai sang Kuwaiti Dinar (XAI sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Xai (XAI) sang KWD là KD0,01737.
XAI
KWD
1 XAI = KD0,01737
Cách mua XAI bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XAI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XAI bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XAI bằng KWD!
-
Chọn Xai (XAI) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XAI sang KWD
Xai (XAI) hôm nay có giá trị là KD0,01737, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 19.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XAI ngày hôm nay là 28.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Xai được giao dịch là KD30.106.692.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 20.2% | 29.3% | 33.2% | 16.7% | 92.6% |
Số liệu thống kê về Xai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD19.931.636 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD32.617.534 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD30.106.692 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.147.565.149
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.877.956.475 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Xaicó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Xai (XAI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01737.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XAI?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 57.58 XAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XAI sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Xai theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi XAI sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ XAI sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của XAI/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 XAI theo KWD là KD0,4892. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XAI/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Xai tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Xai (XAI) đã tăng giảm lên -17,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Xai có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,80 %.
XAI / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Xai (XAI) sang KWD là KD0,01737 cho mỗi 1 XAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XAI lấy 0,086843 KD hoặc 50,00 KD lấy 2878.76 XAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XAI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Xai (XAI) sang KWD
XAI | KWD |
---|---|
0.01 XAI | 0.00017369 KWD |
0.1 XAI | 0.00173686 KWD |
1 XAI | 0.01736862 KWD |
2 XAI | 0.03473723 KWD |
5 XAI | 0.086843 KWD |
10 XAI | 0.173686 KWD |
20 XAI | 0.347372 KWD |
50 XAI | 0.868431 KWD |
100 XAI | 1.74 KWD |
1000 XAI | 17.37 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang XAI
KWD | XAI |
---|---|
0.01 KWD | 0.575751 XAI |
0.1 KWD | 5.76 XAI |
1 KWD | 57.58 XAI |
2 KWD | 115.15 XAI |
5 KWD | 287.88 XAI |
10 KWD | 575.75 XAI |
20 KWD | 1151.50 XAI |
50 KWD | 2878.76 XAI |
100 KWD | 5757.51 XAI |
1000 KWD | 57575 XAI |
Lịch sử giá 7 ngày của Xai (XAI) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Xai (XAI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01736862 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,01233887 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XAI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00280108 KD (19.2%).
So sánh giá hàng ngày của Xai (XAI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Xai (XAI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XAI sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 21, 2025 | Thứ hai | 0,01736862 KD | 0,00280108 KD | 19.2% |
Tháng tư 20, 2025 | Chủ nhật | 0,01517075 KD | 0,00191566 KD | 14.5% |
Tháng tư 19, 2025 | Thứ bảy | 0,01325509 KD | 0,00090431 KD | 7.3% |
Tháng tư 18, 2025 | Thứ sáu | 0,01235078 KD | 0,00001191 KD | 0.1% |
Tháng tư 17, 2025 | Thứ năm | 0,01233887 KD | -0,00052139 KD | 4.1% |
Tháng tư 16, 2025 | Thứ tư | 0,01286025 KD | -0,00022945 KD | 1.8% |
Tháng tư 15, 2025 | Thứ ba | 0,01308970 KD | -0,00005023 KD | 0.4% |