Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XCAD Network
XCAD / KWD
#756
KD0,2544
3.3%
0,00001297 BTC
1.8%
0,0002500 ETH
2.7%
$0,7967
Phạm vi trong 24g
$0,8326
XCAD Network has recently migrated their BSC contract from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi XCAD Network sang Kuwaiti Dinar (XCAD sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XCAD Network (XCAD) sang KWD là KD0,2544.
XCAD
KWD
1 XCAD = KD0,2544
Cách mua XCAD bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XCAD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XCAD bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XCAD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XCAD bằng KWD!
-
Chọn XCAD Network (XCAD) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XCAD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XCAD sang KWD
XCAD Network (XCAD) hôm nay có giá trị là KD0,2544, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XCAD ngày hôm nay là 10.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XCAD Network được giao dịch là KD1.874.588.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.0% | 10.3% | 0.5% | 43.4% | 33.0% |
Số liệu thống kê về XCAD Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD13.223.291 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD50.850.143 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.874.588 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
51.685.493
Tổng
198.756.483
Foundation
(0x031B)
- 42.550.001
Pre Seed
(0x4E5b)
- 4.550.000
Partners & Advisors
(0xaDB3)
- 16.000.000
Liquidity (Team)
(0x9760)
- 29.059.865
Team Wallet
(0xe019)
- 20.000.000
Ecosystem
(0x7904)
- 25.962.256
Seed Sale (Team)
(0x0763)
- 8.948.867
Nguồn cung lưu thông ước tính
51.685.493
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
198.756.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XCAD Networkcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 XCAD Network (XCAD) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,2544.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCAD?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.93 XCAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XCAD sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của XCAD bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCAD sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCAD bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCAD so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của XCAD/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XCAD tính bằng KWD là KD2,74, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCAD/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XCAD Network tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của XCAD Network (XCAD) đã tăng giảm lên -43,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, XCAD Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XCAD Network (XCAD) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XCAD Network (XCAD) so với KWD giao động giữa mức cao 0,278588 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,248236 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCAD trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00894169 KD (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của XCAD Network (XCAD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XCAD Network (XCAD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCAD sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,254431 KD | 0,00811052 KD | 3.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,248236 KD | -0,00894169 KD | 3.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,257177 KD | -0,00676071 KD | 2.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,263938 KD | -0,00769017 KD | 2.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,271628 KD | -0,00695977 KD | 2.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,278588 KD | 0,00311233 KD | 1.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,275476 KD | -0,00191638 KD | 0.7% |
XCAD / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XCAD Network (XCAD) sang KWD là KD0,2544 cho mỗi 1 XCAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCAD lấy 1,27 KD hoặc 50,00 KD lấy 196.52 XCAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCAD phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XCAD Network (XCAD) sang KWD
XCAD | KWD |
---|---|
0.01 XCAD | 0.00254431 KWD |
0.1 XCAD | 0.02544314 KWD |
1 XCAD | 0.254431 KWD |
2 XCAD | 0.508863 KWD |
5 XCAD | 1.27 KWD |
10 XCAD | 2.54 KWD |
20 XCAD | 5.09 KWD |
50 XCAD | 12.72 KWD |
100 XCAD | 25.44 KWD |
1000 XCAD | 254.43 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang XCAD
KWD | XCAD |
---|---|
0.01 KWD | 0.03930333 XCAD |
0.1 KWD | 0.393033 XCAD |
1 KWD | 3.93 XCAD |
2 KWD | 7.86 XCAD |
5 KWD | 19.65 XCAD |
10 KWD | 39.30 XCAD |
20 KWD | 78.61 XCAD |
50 KWD | 196.52 XCAD |
100 KWD | 393.03 XCAD |
1000 KWD | 3930.33 XCAD |