Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XEN Crypto
XEN / ETH
#909
ETH0.0109768
3.9%
0.0114623 BTC
5.2%
0.0109768 ETH
3.9%
$0.062849
Phạm vi trong 24g
$0.063031
Chuyển đổi XEN Crypto sang Ether (XEN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XEN Crypto (XEN) sang ETH là ETH0.0109768.
XEN
ETH
1 XEN = ETH0.0109768
Biểu đồ XEN sang ETH
XEN Crypto (XEN) hôm nay có giá trị là ETH0.0109768, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEN ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XEN Crypto được giao dịch là ETH804,6246.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 2.8% | 11.8% | 18.7% | 10.2% | 89.4% |
Số liệu thống kê về XEN Crypto
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH9.422,7818 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.422,8205 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH804,6246 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.719.062.745.751 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
95.719.455.473.862 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XEN Cryptocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 XEN Crypto (XEN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0109768.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 10237983763 XEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XEN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XEN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEN tính bằng ETH là ETH0.062889, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XEN Crypto tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của XEN Crypto (XEN) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, XEN Crypto có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XEN Crypto (XEN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XEN Crypto (XEN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000107550 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000097675 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,000000000004528 ETH (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000000097675 ETH | -0,000000000004016 ETH | 3.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000102826 ETH | -0,000000000004724 ETH | 4.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000107550 ETH | 0,000000000004528 ETH | 4.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000103023 ETH | -0,000000000003349 ETH | 3.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000000106372 ETH | 0,000000000002479 ETH | 2.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000000103893 ETH | -0,000000000001745 ETH | 1.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000000105637 ETH | -0,000000000000433825 ETH | 0.4% |
XEN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XEN Crypto (XEN) sang ETH là ETH0.0109768 cho mỗi 1 XEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEN lấy 0,000000000488377 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 511899188140 XEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XEN Crypto (XEN) sang ETH
XEN | ETH |
---|---|
0.01 XEN | 0.000000000000976755 ETH |
0.1 XEN | 0.000000000009768 ETH |
1 XEN | 0.000000000097675 ETH |
2 XEN | 0.000000000195351 ETH |
5 XEN | 0.000000000488377 ETH |
10 XEN | 0.000000000976755 ETH |
20 XEN | 0.000000001954 ETH |
50 XEN | 0.000000004884 ETH |
100 XEN | 0.000000009768 ETH |
1000 XEN | 0.000000097675 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XEN
ETH | XEN |
---|---|
0.01 ETH | 102379838 XEN |
0.1 ETH | 1023798376 XEN |
1 ETH | 10237983763 XEN |
2 ETH | 20475967526 XEN |
5 ETH | 51189918814 XEN |
10 ETH | 102379837628 XEN |
20 ETH | 204759675256 XEN |
50 ETH | 511899188140 XEN |
100 ETH | 1023798376281 XEN |
1000 ETH | 10237983762808 XEN |