Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,419T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 70,381B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XEN logo

XEN Crypto
XEN / ETH

#909
ETH0.0109768
3.9%
0.0114623 BTC 5.2%
0.0109768 ETH 3.9%
$0.062849 Phạm vi trong 24g $0.063031

Chuyển đổi XEN Crypto sang Ether (XEN sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XEN Crypto (XEN) sang ETH là ETH0.0109768.
XEN
ETH

1 XEN = ETH0.0109768

Biểu đồ XEN sang ETH

XEN Crypto (XEN) hôm nay có giá trị là ETH0.0109768, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEN ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XEN Crypto được giao dịch là ETH804,6246.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 2.8% 11.8% 18.7% 10.2% 89.4%
Số liệu thống kê về XEN Crypto
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH9.422,7818
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH9.422,8205
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH804,6246
Cung lưu thông
95.719.062.745.751
Tổng cung
95.719.455.473.862
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 XEN Cryptocó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 XEN Crypto (XEN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0109768.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEN?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 10237983763 XEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XEN sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của XEN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEN so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của XEN/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XEN tính bằng ETH là ETH0.062889, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XEN Crypto tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của XEN Crypto (XEN) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, XEN Crypto có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XEN Crypto (XEN) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XEN Crypto (XEN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000107550 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000097675 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,000000000004528 ETH (4.4%).

So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XEN sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000000097675 ETH -0,000000000004016 ETH 3.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000000102826 ETH -0,000000000004724 ETH 4.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000000107550 ETH 0,000000000004528 ETH 4.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000000103023 ETH -0,000000000003349 ETH 3.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000000106372 ETH 0,000000000002479 ETH 2.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000000103893 ETH -0,000000000001745 ETH 1.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000000105637 ETH -0,000000000000433825 ETH 0.4%

XEN / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XEN Crypto (XEN) sang ETH là ETH0.0109768 cho mỗi 1 XEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEN lấy 0,000000000488377 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 511899188140 XEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XEN Crypto (XEN) sang ETH

XEN ETH
0.01 XEN 0.000000000000976755 ETH
0.1 XEN 0.000000000009768 ETH
1 XEN 0.000000000097675 ETH
2 XEN 0.000000000195351 ETH
5 XEN 0.000000000488377 ETH
10 XEN 0.000000000976755 ETH
20 XEN 0.000000001954 ETH
50 XEN 0.000000004884 ETH
100 XEN 0.000000009768 ETH
1000 XEN 0.000000097675 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang XEN

ETH XEN
0.01 ETH 102379838 XEN
0.1 ETH 1023798376 XEN
1 ETH 10237983763 XEN
2 ETH 20475967526 XEN
5 ETH 51189918814 XEN
10 ETH 102379837628 XEN
20 ETH 204759675256 XEN
50 ETH 511899188140 XEN
100 ETH 1023798376281 XEN
1000 ETH 10237983762808 XEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng