Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPR Network
XPR / ETH
#904
ETH0.063117
0.6%
0.071665 BTC
1.0%
0.063117 ETH
0.6%
$0,001150
Phạm vi trong 24g
$0,001190
Proton (XPR) has rebranded to XPR Network (XPR). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi XPR Network sang Ether (XPR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPR Network (XPR) sang ETH là ETH0.063117.
XPR
ETH
1 XPR = ETH0.063117
Biểu đồ XPR sang ETH
XPR Network (XPR) hôm nay có giá trị là ETH0.063117, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPR ngày hôm nay là 14.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPR Network được giao dịch là ETH289,9679.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.3% | 8.0% | 2.7% | 7.6% | 14.3% |
Số liệu thống kê về XPR Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.029,8205 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.055,5850 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH289,9679 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.756.531.439
Circulating supply details at https://proton.bloks.io/supply |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.046.783.882 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPR Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 XPR Network (XPR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063117.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3208112 XPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XPR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XPR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPR tính bằng ETH là ETH0,0005207, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPR Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của XPR Network (XPR) đã tăng giảm lên -21,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, XPR Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XPR Network (XPR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPR Network (XPR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000374910 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000311710 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,000000049189 ETH (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000311710 ETH | -0,000000001854 ETH | 0.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000325721 ETH | -0,000000049189 ETH | 13.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000374910 ETH | 0,000000001788 ETH | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000373123 ETH | 0,000000011561 ETH | 3.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000361561 ETH | -0,000000009170 ETH | 2.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000370732 ETH | 0,000000002727 ETH | 0.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000368005 ETH | 0,000000002054 ETH | 0.6% |
XPR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPR Network (XPR) sang ETH là ETH0.063117 cho mỗi 1 XPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPR lấy 0,00000156 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 160405614 XPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPR Network (XPR) sang ETH
XPR | ETH |
---|---|
0.01 XPR | 0.000000003117 ETH |
0.1 XPR | 0.000000031171 ETH |
1 XPR | 0.000000311710 ETH |
2 XPR | 0.000000623420 ETH |
5 XPR | 0.00000156 ETH |
10 XPR | 0.00000312 ETH |
20 XPR | 0.00000623 ETH |
50 XPR | 0.00001559 ETH |
100 XPR | 0.00003117 ETH |
1000 XPR | 0.00031171 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XPR
ETH | XPR |
---|---|
0.01 ETH | 32081 XPR |
0.1 ETH | 320811 XPR |
1 ETH | 3208112 XPR |
2 ETH | 6416225 XPR |
5 ETH | 16040561 XPR |
10 ETH | 32081123 XPR |
20 ETH | 64162246 XPR |
50 ETH | 160405614 XPR |
100 ETH | 320811228 XPR |
1000 ETH | 3208112279 XPR |