Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 64,419B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XEN logo

XEN Crypto
XEN / SEK

#868
kr0.053685
1.3%
0.0115368 BTC 1.6%
0.091089 ETH 1.9%
$0.063408 Phạm vi trong 24g $0.063530

Chuyển đổi XEN Crypto sang Swedish Krona (XEN sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XEN Crypto (XEN) sang SEK là kr0.053685.
XEN
SEK

1 XEN = kr0.053685

Cách mua XEN bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEN bằng SEK!

Biểu đồ XEN sang SEK

XEN Crypto (XEN) hôm nay có giá trị là kr0.053685, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEN ngày hôm nay là 13.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XEN Crypto được giao dịch là kr38.470.063.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.3% 12.9% 1.4% 11.2% 91.5%
Số liệu thống kê về XEN Crypto
Giá trị vốn hóa thị trường
kr349.438.344
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr349.438.344
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr38.470.063
Cung lưu thông
94.396.489.104.252
Tổng cung
94.701.985.766.803
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 XEN Cryptocó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 XEN Crypto (XEN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.053685.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEN?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 271376 XEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XEN sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của XEN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEN so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của XEN/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XEN tính bằng SEK là kr0,004190, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XEN Crypto tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của XEN Crypto (XEN) đã tăng giảm lên -10,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, XEN Crypto có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XEN Crypto (XEN) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XEN Crypto (XEN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00000419 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00000368 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,000000261531 kr (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XEN sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000368 kr -0,000000049908 kr 1.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000382 kr -0,000000160923 kr 4.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000398 kr 0,000000053644 kr 1.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000393 kr 0,000000126820 kr 3.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000380 kr -0,000000168315 kr 4.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000397 kr -0,000000221856 kr 5.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000419 kr -0,000000261531 kr 5.9%

XEN / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XEN Crypto (XEN) sang SEK là kr0.053685 cho mỗi 1 XEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEN lấy 0,00001842 kr hoặc 50,00 kr lấy 13568809 XEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XEN Crypto (XEN) sang SEK

XEN SEK
0.01 XEN 0.000000036849 SEK
0.1 XEN 0.000000368492 SEK
1 XEN 0.00000368 SEK
2 XEN 0.00000737 SEK
5 XEN 0.00001842 SEK
10 XEN 0.00003685 SEK
20 XEN 0.00007370 SEK
50 XEN 0.00018425 SEK
100 XEN 0.00036849 SEK
1000 XEN 0.00368492 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang XEN

SEK XEN
0.01 SEK 2713.76 XEN
0.1 SEK 27138 XEN
1 SEK 271376 XEN
2 SEK 542752 XEN
5 SEK 1356881 XEN
10 SEK 2713762 XEN
20 SEK 5427524 XEN
50 SEK 13568809 XEN
100 SEK 27137618 XEN
1000 SEK 271376181 XEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng