Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Doge Killer
LEASH / ETH
#733
ETH0,1334
1.4%
0,006042 BTC
3.7%
0,1334 ETH
1.4%
$393,12
Phạm vi trong 24g
$417,27
Chuyển đổi Doge Killer sang Ether (LEASH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Doge Killer (LEASH) sang ETH là ETH0,1334.
LEASH
ETH
1 LEASH = ETH0,1334
Biểu đồ LEASH sang ETH
Doge Killer (LEASH) hôm nay có giá trị là ETH0,1334, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LEASH ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Doge Killer được giao dịch là ETH621,1433.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.6% | 3.8% | 5.3% | 1.6% | 28.9% |
Số liệu thống kê về Doge Killer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH14.343,4304 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH14.346,9862 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH621,1433 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
107.526
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
107.553 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
107.647 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Doge Killercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Doge Killer (LEASH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,1334.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEASH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7.495834 LEASH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LEASH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LEASH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEASH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEASH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEASH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LEASH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LEASH tính bằng ETH là ETH2,1195, được ghi nhận vào ngày Thg 6 28, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEASH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Doge Killer tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Doge Killer (LEASH) đã tăng tăng lên 3,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Doge Killer có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Doge Killer (LEASH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Doge Killer (LEASH) so với ETH giao động giữa mức cao 0,13478189 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,12874854 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LEASH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00490494 ETH (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của Doge Killer (LEASH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Doge Killer (LEASH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LEASH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,13340743 ETH | -0,00193063 ETH | 1.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,13478189 ETH | 0,00490494 ETH | 3.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,12987695 ETH | -0,00130972 ETH | 1.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,13118667 ETH | -0,00241872 ETH | 1.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,13360539 ETH | 0,00084621 ETH | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,13275918 ETH | 0,00401065 ETH | 3.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,12874854 ETH | 0,00149522 ETH | 1.2% |
LEASH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Doge Killer (LEASH) sang ETH là ETH0,1334 cho mỗi 1 LEASH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LEASH lấy 0,66703717 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 374.792 LEASH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LEASH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Doge Killer (LEASH) sang ETH
LEASH | ETH |
---|---|
0.01 LEASH | 0.00133407 ETH |
0.1 LEASH | 0.01334074 ETH |
1 LEASH | 0.13340743 ETH |
2 LEASH | 0.26681487 ETH |
5 LEASH | 0.66703717 ETH |
10 LEASH | 1.334074 ETH |
20 LEASH | 2.668149 ETH |
50 LEASH | 6.670372 ETH |
100 LEASH | 13.340743 ETH |
1000 LEASH | 133.407 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LEASH
ETH | LEASH |
---|---|
0.01 ETH | 0.07495834 LEASH |
0.1 ETH | 0.74958341 LEASH |
1 ETH | 7.495834 LEASH |
2 ETH | 14.991668 LEASH |
5 ETH | 37.479171 LEASH |
10 ETH | 74.958 LEASH |
20 ETH | 149.917 LEASH |
50 ETH | 374.792 LEASH |
100 ETH | 749.583 LEASH |
1000 ETH | 7496 LEASH |