Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,475T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 58,081B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XFUND logo

xFUND
XFUND / HUF

#1896
Ft154.247
1.1%
0,006697 BTC 1.6%
0,1361 ETH 1.6%
$416,56 Phạm vi trong 24g $434,91

Chuyển đổi xFUND sang Hungarian Forint (XFUND sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xFUND (XFUND) sang HUF là Ft154.247.
XFUND
HUF

1 XFUND = Ft154.247

Cách mua XFUND bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XFUND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua XFUND!

Biểu đồ XFUND sang HUF

xFUND (XFUND) hôm nay có giá trị là Ft154.247, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XFUND ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xFUND được giao dịch là Ft3.496.029.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.2% 1.8% 13.7% 11.7% 16.2%
Số liệu thống kê về xFUND
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft1.537.974.995
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft1.537.994.276
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft3.496.029
Cung lưu thông
9.970
Tổng cung
9.971
Tổng lượng cung tối đa
9.971

Câu hỏi thường gặp

1 xFUNDcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 xFUND (XFUND) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft154.247.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu XFUND?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000648 XFUND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XFUND sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của XFUND bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XFUND sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XFUND bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XFUND so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của XFUND/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XFUND tính bằng HUF là Ft2.995.957, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XFUND/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của xFUND tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của xFUND (XFUND) đã tăng giảm lên -11,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, xFUND có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của xFUND (XFUND) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xFUND (XFUND) so với HUF giao động giữa mức cao 154.247 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 141.546 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XFUND trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 9.850,35 Ft (6.9%).

So sánh giá hàng ngày của xFUND (XFUND) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XFUND sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 154.247 Ft 1.671,87 Ft 1.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 152.271 Ft 9.850,35 Ft 6.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 142.421 Ft 477,83 Ft 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 141.943 Ft 396,77 Ft 0.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 141.546 Ft -5.766,73 Ft 3.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 147.313 Ft -1.921,99 Ft 1.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 149.235 Ft -3.415,45 Ft 2.2%

XFUND / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ xFUND (XFUND) sang HUF là Ft154.247 cho mỗi 1 XFUND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XFUND lấy 771.234 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00032416 XFUND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XFUND phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi xFUND (XFUND) sang HUF

XFUND HUF
0.01 XFUND 1542.47 HUF
0.1 XFUND 15424.67 HUF
1 XFUND 154247 HUF
2 XFUND 308493 HUF
5 XFUND 771234 HUF
10 XFUND 1542467 HUF
20 XFUND 3084935 HUF
50 XFUND 7712337 HUF
100 XFUND 15424674 HUF
1000 XFUND 154246743 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang XFUND

HUF XFUND
0.01 HUF 0.000000064831 XFUND
0.1 HUF 0.000000648312 XFUND
1 HUF 0.00000648 XFUND
2 HUF 0.00001297 XFUND
5 HUF 0.00003242 XFUND
10 HUF 0.00006483 XFUND
20 HUF 0.00012966 XFUND
50 HUF 0.00032416 XFUND
100 HUF 0.00064831 XFUND
1000 HUF 0.00648312 XFUND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng