Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,749T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 132,462B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPR logo

XPR Network
XPR / ILS

#910
₪0,004308
2.1%
0.071672 BTC 0.5%
0.063093 ETH 5.0%
$0,001150 Phạm vi trong 24g $0,001195

Chuyển đổi XPR Network sang Israeli New Shekel (XPR sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPR Network (XPR) sang ILS là ₪0,004308.
XPR
ILS

1 XPR = ₪0,004308

Cách mua XPR bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XPR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPR bằng ILS!

Biểu đồ XPR sang ILS

XPR Network (XPR) hôm nay có giá trị là ₪0,004308, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPR ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPR Network được giao dịch là ₪4.096.512.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.5% 8.9% 3.4% 3.0% 15.8%
Số liệu thống kê về XPR Network
Giá trị vốn hóa thị trường
₪110.944.766
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.89
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪125.118.276
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪4.096.512
Cung lưu thông
25.754.826.454
Tổng cung
29.045.078.897

Câu hỏi thường gặp

1 XPR Networkcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 XPR Network (XPR) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,004308.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPR?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 232.14 XPR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XPR sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của XPR bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPR sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPR bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPR so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của XPR/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XPR tính bằng ILS là ₪0,3515, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPR/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XPR Network tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của XPR Network (XPR) đã tăng giảm lên -5,40 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, XPR Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XPR Network (XPR) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPR Network (XPR) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00439869 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 0,00403227 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPR trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00020459 ₪ (5.2%).

So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XPR sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00430773 ₪ -0,00009379 ₪ 2.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00439869 ₪ 0,00012698 ₪ 3.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00427172 ₪ -0,00004160 ₪ 1.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00431332 ₪ 0,00016751 ₪ 4.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00414580 ₪ 0,00011353 ₪ 2.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00403227 ₪ -0,00007050 ₪ 1.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00410277 ₪ 0,00020459 ₪ 5.2%

XPR / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XPR Network (XPR) sang ILS là ₪0,004308 cho mỗi 1 XPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPR lấy 0,02153864 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 11607.05 XPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPR phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XPR Network (XPR) sang ILS

XPR ILS
0.01 XPR 0.00004308 ILS
0.1 XPR 0.00043077 ILS
1 XPR 0.00430773 ILS
2 XPR 0.00861545 ILS
5 XPR 0.02153864 ILS
10 XPR 0.04307727 ILS
20 XPR 0.086155 ILS
50 XPR 0.215386 ILS
100 XPR 0.430773 ILS
1000 XPR 4.31 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang XPR

ILS XPR
0.01 ILS 2.32 XPR
0.1 ILS 23.21 XPR
1 ILS 232.14 XPR
2 ILS 464.28 XPR
5 ILS 1160.70 XPR
10 ILS 2321.41 XPR
20 ILS 4642.82 XPR
50 ILS 11607.05 XPR
100 ILS 23214 XPR
1000 ILS 232141 XPR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng