Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XSwap Treasure
XTT / ETH
#2719
ETH0.062608
7.1%
0.071404 BTC
3.8%
$0,0009282
Phạm vi trong 24g
$0,0009585
Chuyển đổi XSwap Treasure sang Ether (XTT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XSwap Treasure (XTT) sang ETH là ETH0.062608.
XTT
ETH
1 XTT = ETH0.062608
Biểu đồ XTT sang ETH
XSwap Treasure (XTT) hôm nay có giá trị là ETH0.062608, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 7.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XTT ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XSwap Treasure được giao dịch là ETH0,08412.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.9% | 6.4% | 8.9% | 6.1% | 2.2% |
Số liệu thống kê về XSwap Treasure
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH309,0274 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH366,1966 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,08412 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.184.797.710
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.403.981.830
Tổng
1.403.989.830
Burnt Wallet
( xdc00...)
- 8.000
Tổng cung ước tính
1.403.981.830
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XSwap Treasurecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 XSwap Treasure (XTT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.062608.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XTT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3833956 XTT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XTT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XTT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XTT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XTT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XTT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XTT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XTT tính bằng ETH là ETH0.051540, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XTT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XSwap Treasure tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của XSwap Treasure (XTT) đã tăng giảm lên -22,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, XSwap Treasure có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XSwap Treasure (XTT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XSwap Treasure (XTT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000297628 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000260827 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XTT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,000000019953 ETH (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của XSwap Treasure (XTT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XSwap Treasure (XTT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XTT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000260827 ETH | -0,000000019953 ETH | 7.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000279405 ETH | -0,000000018222 ETH | 6.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000297628 ETH | 0,000000018542 ETH | 6.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000279086 ETH | 0,000000011974 ETH | 4.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000267112 ETH | 0,000000000555018 ETH | 0.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000266557 ETH | -0,000000008953 ETH | 3.2% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000275509 ETH | 0,000000006169 ETH | 2.3% |
XTT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XSwap Treasure (XTT) sang ETH là ETH0.062608 cho mỗi 1 XTT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XTT lấy 0,00000130 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 191697815 XTT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XTT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XSwap Treasure (XTT) sang ETH
XTT | ETH |
---|---|
0.01 XTT | 0.000000002608 ETH |
0.1 XTT | 0.000000026083 ETH |
1 XTT | 0.000000260827 ETH |
2 XTT | 0.000000521654 ETH |
5 XTT | 0.00000130 ETH |
10 XTT | 0.00000261 ETH |
20 XTT | 0.00000522 ETH |
50 XTT | 0.00001304 ETH |
100 XTT | 0.00002608 ETH |
1000 XTT | 0.00026083 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XTT
ETH | XTT |
---|---|
0.01 ETH | 38340 XTT |
0.1 ETH | 383396 XTT |
1 ETH | 3833956 XTT |
2 ETH | 7667913 XTT |
5 ETH | 19169782 XTT |
10 ETH | 38339563 XTT |
20 ETH | 76679126 XTT |
50 ETH | 191697815 XTT |
100 ETH | 383395630 XTT |
1000 ETH | 3833956300 XTT |